So sánh ATI Xbox 360 S GPU vs NVIDIA RTX A4500
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video ATI Xbox 360 S GPU dựa trên kiến trúc TeraScale. NVIDIA RTX A4500 trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 372 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. ATI Xbox 360 S GPU có kích thước bóng bán dẫn là 45 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 500 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Xbox 360 S GPU có 0.5 GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt 0.5 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 22.4 Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ATI Xbox 360 S GPU là 0.25. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Xbox 360 S GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video ATI Xbox 360 S GPU có phiên bản Directx 9.3. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, ATI Xbox 360 S GPU có 133W yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.
Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn ATI Xbox 360 S GPU?
- Tản nhiệt (TDP) 133 W против 200 W, ít hơn bởi -33%
So sánh ATI Xbox 360 S GPU và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý ATI Xbox 360 S GPU hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ATI Xbox 360 S GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ATI Xbox 360 S GPU là 0.25 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ATI Xbox 360 S GPU 133 Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.
ATI Xbox 360 S GPU và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?
ATI Xbox 360 S GPU hoạt động ở tần số 500 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ATI Xbox 360 S GPU hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 0.5 GB RAM. Thông lượng đạt 22.4 GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là 22.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ATI Xbox 360 S GPU có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ATI Xbox 360 S GPU sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ATI Xbox 360 S GPU được xây dựng trên TeraScale. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ATI Xbox 360 S GPU được trang bị Xenos Vejle. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ATI Xbox 360 S GPU có 372 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn