Intel i752 Intel i752
NVIDIA RTX A4500 NVIDIA RTX A4500
VS

So sánh Intel i752 vs NVIDIA RTX A4500

Intel i752

Intel i752

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA RTX A4500

WINNER
NVIDIA RTX A4500

Xếp hạng: 68 Điểm
cấp độ
Intel i752
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
3
6
Kỉ niệm
0
3
thông tin chung
7
8
Chức năng
3
8
Các cổng
3
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

Intel i752: 100 MHz NVIDIA RTX A4500: 1050 MHz

ĐẬP

Intel i752: 0.016 GB NVIDIA RTX A4500: 20 GB

Băng thông bộ nhớ

Intel i752: 1.064 GB/s NVIDIA RTX A4500: 640 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

Intel i752: 133 MHz NVIDIA RTX A4500: 2000 MHz

Quy trình công nghệ

Intel i752: 150 nm NVIDIA RTX A4500: 8 nm

Mô tả

Thẻ video Intel i752 dựa trên kiến ​​trúc Generation 1.0. NVIDIA RTX A4500 trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. Intel i752 có kích thước bóng bán dẫn là 150 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 100 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Intel i752 có 0.016 GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt 0.016 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1.064 Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Intel i752 là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Intel i752 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video Intel i752 có phiên bản Directx 7. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, Intel i752 có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.

Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn Intel i752?

So sánh Intel i752 và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản

Intel i752
Intel i752
NVIDIA RTX A4500
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
100 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1050 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
133 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
2000 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.016 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
20 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
1
max 880
Trung bình: 140.1
224
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
1
max 256
Trung bình: 56.8
96
max 256
Trung bình: 56.8
tên kiến trúc
Generation 1.0
Ampere
tên GPU
Portola
GA102
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
1.064 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
640 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.016 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
20 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
64 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
320 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Graphics
Quadro
nhà chế tạo
Intel
Samsung
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
200
max 1300
Trung bình:
550
max 1300
Trung bình:
Năm phát hành
1999
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
150 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Mục đích
Desktop
Workstation
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
1.2
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
7
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Các cổng
S-video
S-Video trong cạc đồ họa đề cập đến giao diện video được sử dụng để truyền tín hiệu video analog.
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Bộ xử lý Intel i752 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Intel i752 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Intel i752 là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Intel i752 Không có dữ liệu Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.

Intel i752 và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?

Intel i752 hoạt động ở tần số 100 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Intel i752 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 0.016 GB RAM. Thông lượng đạt 1.064 GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là 1.064 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Intel i752 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Intel i752 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Intel i752 được xây dựng trên Generation 1.0. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Intel i752 được trang bị Portola. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Intel i752 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn