So sánh AMD Radeon RX 6850 XT vs NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
GPU Turbo
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 6850 XT dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 268 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 14400 triệu. AMD Radeon RX 6850 XT có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu MHz so với 1556 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6850 XT có 16 GB. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 576 Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 6850 XT là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile Không có dữ liệu.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6850 XT đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14403 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 38009 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video AMD Radeon RX 6850 XT có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, AMD Radeon RX 6850 XT có 325W yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile tốt hơn AMD Radeon RX 6850 XT?
- ĐẬP 16 GB против 8 GB, thêm về 100%
- GPU Turbo 2250 MHz против 1733 MHz, thêm về 30%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 16 nm, ít hơn bởi -56%
- Các phiên bản của bộ nhớ GDDR 6 против 5 , thêm về 20%
- Năm phát hành 2022 против 2016 , thêm về 0%
So sánh AMD Radeon RX 6850 XT và NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 6850 XT hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 6850 XT đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14403 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 6850 XT là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 6850 XT 325 Oát. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile Không có dữ liệu Oát.
AMD Radeon RX 6850 XT và NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 6850 XT hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2250 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile đạt 1556 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1733 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 6850 XT hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 576 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 576 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 6850 XT có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 6850 XT sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 6850 XT được xây dựng trên RDNA 2.0. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 6850 XT được trang bị Navi 21. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile được đặt thành Pascal GP104 SLI.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 6850 XT có 268 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile có 14400 triệu bóng bán dẫn