![NVIDIA GeForce MX130](/upload/resize_cache/iblock/d3f/340_345_0/NVIDIA.png)
![Nvidia GeForce GT 1030 DDR4](/upload/resize_cache/iblock/70b/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh NVIDIA GeForce MX130 vs Nvidia GeForce GT 1030 DDR4
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce MX130 dựa trên kiến trúc Maxwell. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1800 triệu. NVIDIA GeForce MX130 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1109 MHz so với 1152 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce MX130 có 2 GB. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 40.1 Gb/s so với 16.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce MX130 là 0.88. Tại Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 1.07.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce MX130 đã ghi được 1921 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 2630 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 2344 điểm. Điểm 3618 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x4. Thẻ video NVIDIA GeForce MX130 có phiên bản Directx 11. Thẻ video Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA GeForce MX130 có 30W yêu cầu tản nhiệt so với 20W của Nvidia GeForce GT 1030 DDR4.
Tại sao Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 tốt hơn NVIDIA GeForce MX130?
So sánh NVIDIA GeForce MX130 và Nvidia GeForce GT 1030 DDR4: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA GeForce MX130](/upload/resize_cache/iblock/d3f/340_345_0/NVIDIA.png)
![Nvidia GeForce GT 1030 DDR4](/upload/resize_cache/iblock/70b/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce MX130 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce MX130 đã ghi được 1921 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 2630 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce MX130 là 0.88 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.07 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce MX130 30 Oát. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 20 Oát.
NVIDIA GeForce MX130 và Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce MX130 hoạt động ở tần số 1109 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1189 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 đạt 1152 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1379 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce MX130 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 40.1 GB/giây. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 hoạt động với GDDR4. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 40.1 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce MX130 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce MX130 sử dụng Không có dữ liệu. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce MX130 được xây dựng trên Maxwell. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce MX130 được trang bị GM108. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 được đặt thành GP108.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce MX130 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 có 1800 triệu bóng bán dẫn