NVIDIA A100 SXM4 NVIDIA A100 SXM4
NVIDIA RTX A4500 NVIDIA RTX A4500
VS

So sánh NVIDIA A100 SXM4 vs NVIDIA RTX A4500

NVIDIA A100 SXM4

NVIDIA A100 SXM4

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA RTX A4500

WINNER
NVIDIA RTX A4500

Xếp hạng: 68 Điểm
cấp độ
NVIDIA A100 SXM4
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
7
6
Kỉ niệm
6
3
thông tin chung
3
8
Chức năng
7
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA A100 SXM4: 1410 MHz NVIDIA RTX A4500: 1050 MHz

ĐẬP

NVIDIA A100 SXM4: 40 GB NVIDIA RTX A4500: 20 GB

Băng thông bộ nhớ

NVIDIA A100 SXM4: 1555 GB/s NVIDIA RTX A4500: 640 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

NVIDIA A100 SXM4: 2400 MHz NVIDIA RTX A4500: 2000 MHz

Tản nhiệt (TDP)

NVIDIA A100 SXM4: 400 W NVIDIA RTX A4500: 200 W

Mô tả

Thẻ video NVIDIA A100 SXM4 dựa trên kiến ​​trúc Ampere. NVIDIA RTX A4500 trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có 542 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. NVIDIA A100 SXM4 có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1410 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA A100 SXM4 có 40 GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt 40 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1555 Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA A100 SXM4 là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA A100 SXM4 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA A100 SXM4 có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, NVIDIA A100 SXM4 có 400W yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.

Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn NVIDIA A100 SXM4?

  • Đồng hồ cơ bản GPU 1410 MHz против 1050 MHz, thêm về 34%
  • ĐẬP 40 GB против 20 GB, thêm về 100%
  • Băng thông bộ nhớ 1555 GB/s против 640 GB/s, thêm về 143%
  • Tần số bộ nhớ GPU 2400 MHz против 2000 MHz, thêm về 20%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 8 nm, ít hơn bởi -12%

So sánh NVIDIA A100 SXM4 và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA A100 SXM4
NVIDIA A100 SXM4
NVIDIA RTX A4500
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1410 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1050 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
2400 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
2000 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
40 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
20 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
6912
max 18432
Trung bình: 1326.3
7168
max 18432
Trung bình: 1326.3
tên kiến trúc
Ampere
Ampere
tên GPU
GA100
GA102
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
1555 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
640 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
40 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
20 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
5120 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
320 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Năm phát hành
2020
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
400 W
Trung bình: 160 W
200 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
542 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
28300 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
4
max 4
Trung bình: 3
4
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Desktop
Workstation
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
8
max 9
Trung bình:
8.6
max 9
Trung bình:

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA A100 SXM4 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA A100 SXM4 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA A100 SXM4 là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA A100 SXM4 400 Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.

NVIDIA A100 SXM4 và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?

NVIDIA A100 SXM4 hoạt động ở tần số 1410 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA A100 SXM4 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 40 GB RAM. Thông lượng đạt 1555 GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là 1555 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA A100 SXM4 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA A100 SXM4 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA A100 SXM4 được xây dựng trên Ampere. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA A100 SXM4 được trang bị GA100. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA RTX A4500 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA A100 SXM4 có 542 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn