Intel Core2 Solo U2100 Intel Core2 Solo U2100
MediaTek Dimensity 900 MediaTek Dimensity 900
VS

So sánh Intel Core2 Solo U2100 vs MediaTek Dimensity 900

Intel Core2 Solo U2100

Intel Core2 Solo U2100

Xếp hạng: 0 Điểm
MediaTek Dimensity 900

WINNER
MediaTek Dimensity 900

Xếp hạng: 48 Điểm
cấp độ
Intel Core2 Solo U2100
MediaTek Dimensity 900
Giao diện và thông tin liên lạc
0
9
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
4
Màn biểu diễn
0
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Intel Core2 Solo U2100: 800 MHz MediaTek Dimensity 900: 3200 MHz

Quy trình công nghệ

Intel Core2 Solo U2100: 65 nm MediaTek Dimensity 900: 6 nm

Số của chủ đề

Intel Core2 Solo U2100: 1 MediaTek Dimensity 900:

Kích thước bộ đệm L2

Intel Core2 Solo U2100: 1 MB MediaTek Dimensity 900: MB

tối đa. Ký ức

Intel Core2 Solo U2100: 8 GB MediaTek Dimensity 900: 16 GB

Mô tả

Intel Core2 Solo U2100 - 1 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1060 GHz. MediaTek Dimensity 900 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2400 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.4 GHz.

Intel Core2 Solo U2100 tiêu thụ 5.5 Watt và MediaTek Dimensity 900 10 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Intel Core2 Solo U2100 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-G68 MC4. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. MediaTek Dimensity 900 hoạt động ở tần số 900 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core2 Solo U2100 có thể hỗ trợ DDR2. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek Dimensity 900 hoạt động với DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 18 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Intel Core2 Solo U2100 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 194 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Dimensity 900 trong Antutu đã nhận được 399059 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2029 điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek Dimensity 900 tốt hơn Intel Core2 Solo U2100?

  • Điện năng tiêu thụ (TDP) 5.5 W против 10 W, ít hơn bởi -45%

So sánh Intel Core2 Solo U2100 và MediaTek Dimensity 900: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core2 Solo U2100
Intel Core2 Solo U2100
MediaTek Dimensity 900
MediaTek Dimensity 900
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
KHÔNG
Không có dữ liệu
AVC
KHÔNG
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
KHÔNG
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
MMX
Một tập hợp các hướng dẫn được thiết kế để tăng tốc độ xử lý nội dung đa phương tiện.
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản SSE
Đề cập đến một tập hợp các hướng dẫn được sử dụng để thực hiện các thao tác song song trên dữ liệu trong bộ xử lý. SSE cải thiện hiệu suất xử lý của các tác vụ đa phương tiện như hình ảnh, âm thanh và video. Các phiên bản mới hơn của SSE bao gồm các hướng dẫn và tính năng bổ sung để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3
max 4.1
Trung bình: 2.7
max 4.1
Trung bình: 2.7
Ảo hóa phần cứng
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
PGA 478
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
800 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
3200 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
8 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
16 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 3.5
5
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
1
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1060 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2400 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
1
max 24
Trung bình: 5.7
max 24
Trung bình: 5.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

Intel Core2 Solo U2100 và MediaTek Dimensity 900 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Intel Core2 Solo U2100 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek Dimensity 900 đã ghi được 399059 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core2 Solo U2100 có 1 lõi. MediaTek Dimensity 900 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Intel Core2 Solo U2100 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Dimensity 900 có 10000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Intel Core2 Solo U2100 và MediaTek Dimensity 900?

Intel Core2 Solo U2100 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek Dimensity 900 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G68 MC4.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core2 Solo U2100 có tốc độ 1060 MHz. MediaTek Dimensity 900 hoạt động ở tần số 2400 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Intel Core2 Solo U2100 hỗ trợ DDR2. MediaTek Dimensity 900 hỗ trợ DDR5.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core2 Solo U2100 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Dimensity 900 đạt 2.4 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core2 Solo U2100 có thể lên tới 5.5 Watts. MediaTek Dimensity 900 có tối đa 5.5 Watt.