![MediaTek Kompanio 1300T](/upload/resize_cache/iblock/012/340_345_0/MediaTek.png)
![MediaTek Dimensity 900](/upload/resize_cache/iblock/c56/340_345_0/MediaTek.png)
So sánh MediaTek Kompanio 1300T vs MediaTek Dimensity 900
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Quy trình công nghệ
Số của chủ đề
Lệnh Intel® AES-NI
DirectX
Hệ số nhân đã được mở khóa
Mô tả
MediaTek Kompanio 1300T - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. MediaTek Dimensity 900 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2400 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.4 GHz.
MediaTek Kompanio 1300T tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek Dimensity 900 10 Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Kompanio 1300T được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-G68 MC4. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. MediaTek Dimensity 900 hoạt động ở tần số 900 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Kompanio 1300T có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek Dimensity 900 hoạt động với DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 18 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Kompanio 1300T đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Dimensity 900 trong Antutu đã nhận được 399059 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2029 điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 900 tốt hơn MediaTek Kompanio 1300T?
- trình đổ bóng GPU 144 против 48 , thêm về 200%
So sánh MediaTek Kompanio 1300T và MediaTek Dimensity 900: khoảng thời gian cơ bản
![MediaTek Kompanio 1300T](/upload/resize_cache/iblock/012/340_345_0/MediaTek.png)
![MediaTek Dimensity 900](/upload/resize_cache/iblock/c56/340_345_0/MediaTek.png)
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
FAQ
MediaTek Kompanio 1300T và MediaTek Dimensity 900 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Kompanio 1300T đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek Dimensity 900 đã ghi được 399059 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Kompanio 1300T có 8 lõi. MediaTek Dimensity 900 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Kompanio 1300T có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Dimensity 900 có 10000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Kompanio 1300T và MediaTek Dimensity 900?
MediaTek Kompanio 1300T sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek Dimensity 900 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G68 MC4.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Kompanio 1300T có tốc độ 2000 MHz. MediaTek Dimensity 900 hoạt động ở tần số 2400 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Kompanio 1300T hỗ trợ DDR4. MediaTek Dimensity 900 hỗ trợ DDR5.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Kompanio 1300T có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Dimensity 900 đạt 2.4 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Kompanio 1300T có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek Dimensity 900 có tối đa Không có dữ liệu Watt.