Samsung Exynos 2200 Samsung Exynos 2200
MediaTek Dimensity 900 MediaTek Dimensity 900
VS

So sánh Samsung Exynos 2200 vs MediaTek Dimensity 900

Samsung Exynos 2200

Samsung Exynos 2200

Xếp hạng: 17 Điểm
MediaTek Dimensity 900

WINNER
MediaTek Dimensity 900

Xếp hạng: 48 Điểm
cấp độ
Samsung Exynos 2200
MediaTek Dimensity 900
Giao diện và thông tin liên lạc
0
9
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
9
4
Màn biểu diễn
1
9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
2
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

Samsung Exynos 2200: 166493 MediaTek Dimensity 900: 399059

tần số bộ nhớ

Samsung Exynos 2200: 6400 MHz MediaTek Dimensity 900: 3200 MHz

Quy trình công nghệ

Samsung Exynos 2200: 4 nm MediaTek Dimensity 900: 6 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Samsung Exynos 2200: 1300 MHz MediaTek Dimensity 900: 900 MHz

Số của chủ đề

Samsung Exynos 2200: 8 MediaTek Dimensity 900:

Mô tả

Samsung Exynos 2200 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2800 GHz. MediaTek Dimensity 900 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2400 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.4 GHz.

Samsung Exynos 2200 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek Dimensity 900 10 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Samsung Exynos 2200 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-G68 MC4. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 1300 MHz. MediaTek Dimensity 900 hoạt động ở tần số 900 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Samsung Exynos 2200 có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 51 GB/giây. MediaTek Dimensity 900 hoạt động với DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 18 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Exynos 2200 đã ghi được 166493 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1188 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Dimensity 900 trong Antutu đã nhận được 399059 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2029 điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek Dimensity 900 tốt hơn Samsung Exynos 2200?

  • tần số bộ nhớ 6400 MHz против 3200 MHz, thêm về 100%
  • Quy trình công nghệ 4 nm против 6 nm, ít hơn bởi -33%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 1300 MHz против 900 MHz, thêm về 44%
  • Băng thông bộ nhớ 51 GB/s против 18 GB/s, thêm về 183%
  • trình đổ bóng GPU 384 против 48 , thêm về 700%

So sánh Samsung Exynos 2200 và MediaTek Dimensity 900: khoảng thời gian cơ bản

Samsung Exynos 2200
Samsung Exynos 2200
MediaTek Dimensity 900
MediaTek Dimensity 900
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
KHÔNG
Không có dữ liệu
AVC
KHÔNG
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
KHÔNG
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
6400 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
3200 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
51 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
18 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
12 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
16 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
4
max 8
Trung bình: 2.1
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
5
max 5
Trung bình: 3.5
5
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
384
max 1536
Trung bình: 122.4
48
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2800 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2400 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
tối đa. bộ nhớ GPU
Nhiều bộ nhớ hơn cho phép GPU xử lý và lưu trữ dữ liệu đồ họa hiệu quả hơn, giúp cải thiện hiệu suất trong các trò chơi, ứng dụng 3D và các tác vụ sử dụng nhiều đồ họa khác. Hiển thị tất cả
4 GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
1436 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
166493
max 988414
Trung bình: 324226.4
399059
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
317
max 1986
Trung bình: 490.3
762
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
1188
max 16511
Trung bình: 1759.3
2029
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

Samsung Exynos 2200 và MediaTek Dimensity 900 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Samsung Exynos 2200 đã ghi được 166493 điểm. MediaTek Dimensity 900 đã ghi được 399059 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Samsung Exynos 2200 có 8 lõi. MediaTek Dimensity 900 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Samsung Exynos 2200 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Dimensity 900 có 10000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Samsung Exynos 2200 và MediaTek Dimensity 900?

Samsung Exynos 2200 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek Dimensity 900 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G68 MC4.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Samsung Exynos 2200 có tốc độ 2800 MHz. MediaTek Dimensity 900 hoạt động ở tần số 2400 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Samsung Exynos 2200 hỗ trợ DDR5. MediaTek Dimensity 900 hỗ trợ DDR5.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Samsung Exynos 2200 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Dimensity 900 đạt 2.4 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Samsung Exynos 2200 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek Dimensity 900 có tối đa Không có dữ liệu Watt.