So sánh MediaTek Dimensity 8100 vs MediaTek Dimensity 900
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
Quy trình công nghệ
Số của chủ đề
Lệnh Intel® AES-NI
Mô tả
MediaTek Dimensity 8100 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. MediaTek Dimensity 900 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2400 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.4 GHz.
MediaTek Dimensity 8100 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek Dimensity 900 10 Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 8100 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-G68 MC4. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. MediaTek Dimensity 900 hoạt động ở tần số 900 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 8100 có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek Dimensity 900 hoạt động với DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 18 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 8100 đã ghi được 790745 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Dimensity 900 trong Antutu đã nhận được 399059 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2029 điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 8100 tốt hơn MediaTek Dimensity 900?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 790745 против 399059 , thêm về 98%
- tần số bộ nhớ 6400 MHz против 3200 MHz, thêm về 100%
- Quy trình công nghệ 4 nm против 6 nm, ít hơn bởi -33%
So sánh MediaTek Dimensity 8100 và MediaTek Dimensity 900: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 8100 và MediaTek Dimensity 900 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 8100 đã ghi được 790745 điểm. MediaTek Dimensity 900 đã ghi được 399059 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 8100 có 8 lõi. MediaTek Dimensity 900 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 8100 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Dimensity 900 có 10000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 8100 và MediaTek Dimensity 900?
MediaTek Dimensity 8100 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek Dimensity 900 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G68 MC4.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 8100 có tốc độ 2000 MHz. MediaTek Dimensity 900 hoạt động ở tần số 2400 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 8100 hỗ trợ DDR5. MediaTek Dimensity 900 hỗ trợ DDR5.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 8100 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Dimensity 900 đạt 2.4 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 8100 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek Dimensity 900 có tối đa Không có dữ liệu Watt.