Intel Atom Z3745 Intel Atom Z3745
Intel Xeon W-2195 Intel Xeon W-2195
VS

So sánh Intel Atom Z3745 vs Intel Xeon W-2195

Intel Atom Z3745

Intel Atom Z3745

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Xeon W-2195

WINNER
Intel Xeon W-2195

Xếp hạng: 25 Điểm
cấp độ
Intel Atom Z3745
Intel Xeon W-2195
Kết quả kiểm tra
0
2
Công nghệ
4
8
Màn biểu diễn
2
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
5
Giao diện và thông tin liên lạc
1
5
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Atom Z3745: 1058.499 Intel Xeon W-2195: 25905

Quy trình công nghệ

Intel Atom Z3745: 22 nm Intel Xeon W-2195: 14 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Atom Z3745: 224 KB Intel Xeon W-2195: 1152 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Atom Z3745: 2 MB Intel Xeon W-2195: 1 MB

tối đa. băng thông bộ nhớ

Intel Atom Z3745: 17.1 GB/s Intel Xeon W-2195: 85.3 GB/s

Mô tả

Bộ xử lý Intel Atom Z3745 chạy ở tốc độ 1.33 Hz, Intel Xeon W-2195 thứ hai chạy ở tốc độ 2.3 Hz. Intel Atom Z3745 có thể tăng tốc lên Không có dữ liệu Hz và thứ hai lên 4.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho Intel Xeon W-2195 140 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Atom Z3745 được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. Intel Xeon W-2195 trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom Z3745 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 4 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 17.1. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon W-2195 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 85.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 512 MB.

Đồ họa. Intel Atom Z3745 có công cụ đồ họa Intel HD. Tần số của nó là - 311 MHz. Intel Xeon W-2195 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom Z3745 đã đạt điểm 1058.499. Và Intel Xeon W-2195 đã ghi được 25905 điểm.

Tại sao Intel Xeon W-2195 tốt hơn Intel Atom Z3745?

  • Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1 MB, thêm về 100%

So sánh Intel Atom Z3745 và Intel Xeon W-2195: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom Z3745
Intel Atom Z3745
Intel Xeon W-2195
Intel Xeon W-2195
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1058.499
max 104648
Trung bình: 6033.5
25905
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Công nghệ bảo vệ quyền riêng tư của Intel
Chứa
Chứa
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
224 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
1152 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
18
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.33 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Hệ thống đồ họa
Intel HD
Không có dữ liệu
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
0.78 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
17.1 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
85.3 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1066 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2666 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
4
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
4 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
512 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản USB
Các phiên bản USB khác nhau như USB 1.0, USB 2.0, USB 3.0 và USB 3.1 mang đến tốc độ truyền và khả năng kết nối thiết bị được cải thiện. Các phiên bản mới hơn cung cấp khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn và hỗ trợ nhiều loại thiết bị khác nhau như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột, máy in, v.v. Hiển thị tất cả
3
max 3.2
Trung bình: 2.9
max 3.2
Trung bình: 2.9
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
UTFCBGA1380
FCLGA2066
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
KHÔNG
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
311 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
66 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Bay Trail
Skylake
Mục đích
Mobile
Server

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Atom Z3745 - Không có dữ liệu. Intel Xeon W-2195 - 48.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Atom Z3745 hỗ trợ 4 GB. Intel Xeon W-2195 hỗ trợ 512GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom Z3745 hoạt động trên 1.33 GHz.3 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom Z3745 có 4 lõi. Intel Xeon W-2195 có 18 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Atom Z3745 - Không có. Intel Xeon W-2195 - Nó chứa. Intel Xeon W-2195 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Atom Z3745 hỗ trợ DDR3. Intel Xeon W-2195 hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng UTFCBGA1380 để đặt Intel Atom Z3745. FCLGA2066 được dùng để đặt Intel Xeon W-2195.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Atom Z3745 được xây dựng trên kiến ​​trúc Bay Trail. Intel Xeon W-2195 được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Xeon W-2195 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Atom Z3745 đã ghi được 1058.499 điểm. Intel Xeon W-2195 đã ghi được 25905 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom Z3745 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon W-2195 đạt 4.3 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom Z3745 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Xeon W-2195 có tối đa Không có dữ liệu Watt.