So sánh Intel Core i9-9980XE vs Intel Xeon Silver 4110
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-9980XE chạy ở tốc độ 3 Hz, Intel Xeon Silver 4110 thứ hai chạy ở tốc độ 2.1 Hz. Intel Core i9-9980XE có thể tăng tốc lên 4.4 Hz và thứ hai lên 3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 165 W và cho Intel Xeon Silver 4110 85 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-9980XE được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Xeon Silver 4110 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-9980XE có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 85. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon Silver 4110 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 768 MB.
Đồ họa. Intel Core i9-9980XE có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon Silver 4110 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-9980XE đã đạt điểm 28073. Và Intel Xeon Silver 4110 đã ghi được 10266 điểm.
Tại sao Intel Core i9-9980XE tốt hơn Intel Xeon Silver 4110?
- Điểm CPU PassMark 28073 против 10266 , thêm về 173%
- Kích thước bộ đệm L1 1152 KB против 512 KB, thêm về 125%
- Kích thước bộ đệm L2 18 MB против 8 MB, thêm về 125%
- Số của chủ đề 36 против 16 , thêm về 125%
- Kích thước bộ đệm L3 25 MB против 11 MB, thêm về 127%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.4 GHz против 3 GHz, thêm về 47%
- tần số bộ nhớ 2666 MHz против 2400 MHz, thêm về 11%
So sánh Intel Core i9-9980XE và Intel Xeon Silver 4110: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-9980XE - 44. Intel Xeon Silver 4110 - 48.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-9980XE hỗ trợ 128 GB. Intel Xeon Silver 4110 hỗ trợ 768GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-9980XE hoạt động trên 3 GHz.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-9980XE có 18 lõi. Intel Xeon Silver 4110 có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-9980XE - Không có. Intel Xeon Silver 4110 - Nó chứa. Intel Xeon Silver 4110 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-9980XE hỗ trợ DDR4. Intel Xeon Silver 4110 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2066 để đặt Intel Core i9-9980XE. FCLGA3647 được dùng để đặt Intel Xeon Silver 4110.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-9980XE được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Xeon Silver 4110 được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Xeon Silver 4110 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-9980XE đã ghi được 28073 điểm. Intel Xeon Silver 4110 đã ghi được 10266 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-9980XE có tần số tối đa là 4.4 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon Silver 4110 đạt 3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-9980XE có thể lên tới 165 Watts. Intel Xeon Silver 4110 có tối đa 165 Watt.