Intel Core 2 Quad Q9500 Intel Core 2 Quad Q9500
Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Platinum 8180M
VS

So sánh Intel Core 2 Quad Q9500 vs Intel Xeon Platinum 8180M

Intel Core 2 Quad Q9500

Intel Core 2 Quad Q9500

Xếp hạng: 2 Điểm
Intel Xeon Platinum 8180M

WINNER
Intel Xeon Platinum 8180M

Xếp hạng: 49 Điểm
cấp độ
Intel Core 2 Quad Q9500
Intel Xeon Platinum 8180M
Kết quả kiểm tra
0
5
Công nghệ
0
0
Màn biểu diễn
2
2
Giao diện và thông tin liên lạc
2
1
Các đặc điểm chính
2
2

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Core 2 Quad Q9500: 2343 Intel Xeon Platinum 8180M: 51696

Tản nhiệt (TDP)

Intel Core 2 Quad Q9500: 95 W Intel Xeon Platinum 8180M: 205 W

Quy trình công nghệ

Intel Core 2 Quad Q9500: 45 nm Intel Xeon Platinum 8180M: 14 nm

Kích thước bộ đệm L2

Intel Core 2 Quad Q9500: 6 MB Intel Xeon Platinum 8180M: 28 MB

Số của chủ đề

Intel Core 2 Quad Q9500: 4 Intel Xeon Platinum 8180M: 56

Mô tả

Bộ xử lý Intel Core 2 Quad Q9500 chạy ở tốc độ 2.83 Hz, Intel Xeon Platinum 8180M thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Core 2 Quad Q9500 có thể tăng tốc lên Không có dữ liệu Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 95 W và cho Intel Xeon Platinum 8180M 205 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core 2 Quad Q9500 được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. Intel Xeon Platinum 8180M trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core 2 Quad Q9500 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon Platinum 8180M có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 1500 MB.

Đồ họa. Intel Core 2 Quad Q9500 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon Platinum 8180M đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core 2 Quad Q9500 đã đạt điểm 2343. Và Intel Xeon Platinum 8180M đã ghi được 51696 điểm.

Tại sao Intel Xeon Platinum 8180M tốt hơn Intel Core 2 Quad Q9500?

  • Tản nhiệt (TDP) 95 W против 205 W, ít hơn bởi -54%

So sánh Intel Core 2 Quad Q9500 và Intel Xeon Platinum 8180M: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core 2 Quad Q9500
Intel Core 2 Quad Q9500
Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Platinum 8180M
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
2343
max 104648
Trung bình: 6033.5
51696
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
56
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
6 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
28 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.83 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Giao diện và thông tin liên lạc
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
LGA775
Không có dữ liệu
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Không có dữ liệu
Demand Based Switching
Một công nghệ trong bộ xử lý tự động điều chỉnh tần số và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
KHÔNG
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
95 W
Trung bình: 67.6 W
205 W
Trung bình: 67.6 W
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
71 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
84 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Yorkfield
Không có dữ liệu
Mục đích
Desktop
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core 2 Quad Q9500 - Không có dữ liệu. Intel Xeon Platinum 8180M - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core 2 Quad Q9500 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Xeon Platinum 8180M hỗ trợ 1500GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core 2 Quad Q9500 hoạt động trên 2.83 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core 2 Quad Q9500 có 4 lõi. Intel Xeon Platinum 8180M có Không có dữ liệu lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core 2 Quad Q9500 - Không có dữ liệu. Intel Xeon Platinum 8180M - Nó chứa. Intel Xeon Platinum 8180M - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core 2 Quad Q9500 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Xeon Platinum 8180M hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng LGA775 để đặt Intel Core 2 Quad Q9500. Không có dữ liệu được dùng để đặt Intel Xeon Platinum 8180M.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core 2 Quad Q9500 được xây dựng trên kiến ​​trúc Yorkfield. Intel Xeon Platinum 8180M được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. Intel Xeon Platinum 8180M - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core 2 Quad Q9500 đã ghi được 2343 điểm. Intel Xeon Platinum 8180M đã ghi được 51696 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core 2 Quad Q9500 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon Platinum 8180M đạt 3.8 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core 2 Quad Q9500 có thể lên tới 95 Watts. Intel Xeon Platinum 8180M có tối đa 95 Watt.