Intel Xeon E7-2820 Intel Xeon E7-2820
Intel Xeon Platinum 8158 Intel Xeon Platinum 8158
VS

So sánh Intel Xeon E7-2820 vs Intel Xeon Platinum 8158

Intel Xeon E7-2820

Intel Xeon E7-2820

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Xeon Platinum 8158

WINNER
Intel Xeon Platinum 8158

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
Intel Xeon E7-2820
Intel Xeon Platinum 8158
Công nghệ
4
4
Màn biểu diễn
3
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
4
Giao diện và thông tin liên lạc
3
3
Các đặc điểm chính
4
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Tản nhiệt (TDP)

Intel Xeon E7-2820: 105 W Intel Xeon Platinum 8158: 150 W

Quy trình công nghệ

Intel Xeon E7-2820: 32 nm Intel Xeon Platinum 8158: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Intel Xeon E7-2820: 2600 million Intel Xeon Platinum 8158: million

Kích thước bộ đệm L1

Intel Xeon E7-2820: 512 KB Intel Xeon Platinum 8158: 768 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Xeon E7-2820: 2.56 MB Intel Xeon Platinum 8158: 12 MB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Xeon E7-2820 chạy ở tốc độ 2 Hz, Intel Xeon Platinum 8158 thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. Intel Xeon E7-2820 có thể tăng tốc lên 2.27 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 105 W và cho Intel Xeon Platinum 8158 150 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Xeon E7-2820 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Xeon Platinum 8158 trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon E7-2820 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 1000 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon Platinum 8158 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 768 MB.

Đồ họa. Intel Xeon E7-2820 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon Platinum 8158 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon E7-2820 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Xeon Platinum 8158 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Tại sao Intel Xeon Platinum 8158 tốt hơn Intel Xeon E7-2820?

  • Tản nhiệt (TDP) 105 W против 150 W, ít hơn bởi -30%

So sánh Intel Xeon E7-2820 và Intel Xeon Platinum 8158: khoảng thời gian cơ bản

Intel Xeon E7-2820
Intel Xeon E7-2820
Intel Xeon Platinum 8158
Intel Xeon Platinum 8158
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Công nghệ kiểm soát nhiệt
Chứa
Không có dữ liệu
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
Chứa
Chứa
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
16
max 256
Trung bình: 10.7
24
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
768 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2.56 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
12 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
18 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
25 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.27 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
8
max 72
Trung bình: 5.8
12
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Công nghệ tăng áp Turbo
Turbo Boost là công nghệ cho phép bộ xử lý hoạt động ở tần số cao hơn mức tối đa. Điều này làm tăng năng suất của nó (kể cả khi thực hiện các tác vụ phức tạp) Hiển thị tất cả
1
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
513 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
2
max 8
Trung bình: 1.3
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1333 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2666 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
4
max 16
Trung bình: 2.9
6
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
1000 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
768 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
5.86 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
LGA1567
FCLGA3647
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Không có dữ liệu
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
2600 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
105 W
Trung bình: 67.6 W
150 W
Trung bình: 67.6 W
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
513 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
64 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
85 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
Chiều cao
56.47 mm
Trung bình: 47.1 mm
56.5 mm
Trung bình: 47.1 mm
Chiều rộng
49.17 mm
Trung bình: 49.1 mm
76 mm
Trung bình: 49.1 mm
tên mã
Westmere EX
Skylake
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
64 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
85 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Server
Server

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Xeon E7-2820 - Không có dữ liệu. Intel Xeon Platinum 8158 - 48.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Xeon E7-2820 hỗ trợ 1000 GB. Intel Xeon Platinum 8158 hỗ trợ 768GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Xeon E7-2820 hoạt động trên 2 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Xeon E7-2820 có 8 lõi. Intel Xeon Platinum 8158 có 12 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Xeon E7-2820 - Nó chứa. Intel Xeon Platinum 8158 - Nó chứa. Intel Xeon Platinum 8158 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Xeon E7-2820 hỗ trợ DDR3. Intel Xeon Platinum 8158 hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng LGA1567 để đặt Intel Xeon E7-2820. FCLGA3647 được dùng để đặt Intel Xeon Platinum 8158.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Xeon E7-2820 được xây dựng trên kiến ​​trúc Westmere EX. Intel Xeon Platinum 8158 được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Xeon Platinum 8158 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Xeon E7-2820 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Xeon Platinum 8158 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Xeon E7-2820 có tần số tối đa là 2.27 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon Platinum 8158 đạt 3.7 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon E7-2820 có thể lên tới 105 Watts. Intel Xeon Platinum 8158 có tối đa 105 Watt.