Intel Xeon W-2102 Intel Xeon W-2102
Intel Xeon Platinum 8153 Intel Xeon Platinum 8153
VS

So sánh Intel Xeon W-2102 vs Intel Xeon Platinum 8153

Intel Xeon W-2102

Intel Xeon W-2102

Xếp hạng: 5 Điểm
Intel Xeon Platinum 8153

WINNER
Intel Xeon Platinum 8153

Xếp hạng: 31 Điểm
cấp độ
Intel Xeon W-2102
Intel Xeon Platinum 8153
Kết quả kiểm tra
0
3
Công nghệ
0
4
Màn biểu diễn
4
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
4
Giao diện và thông tin liên lạc
6
3
Các đặc điểm chính
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Xeon W-2102: 4963 Intel Xeon Platinum 8153: 32309

Tản nhiệt (TDP)

Intel Xeon W-2102: 120 W Intel Xeon Platinum 8153: 125 W

Kích thước bộ đệm L1

Intel Xeon W-2102: 256 KB Intel Xeon Platinum 8153: 1000 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Xeon W-2102: 4 MB Intel Xeon Platinum 8153: 16 MB

Số của chủ đề

Intel Xeon W-2102: 4 Intel Xeon Platinum 8153: 32

Mô tả

Bộ xử lý Intel Xeon W-2102 chạy ở tốc độ 2.9 Hz, Intel Xeon Platinum 8153 thứ hai chạy ở tốc độ 2 Hz. Intel Xeon W-2102 có thể tăng tốc lên 2.9 Hz và thứ hai lên 2.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 120 W và cho Intel Xeon Platinum 8153 125 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Xeon W-2102 được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. Intel Xeon Platinum 8153 trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon W-2102 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 512 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon Platinum 8153 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 768 MB.

Đồ họa. Intel Xeon W-2102 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon Platinum 8153 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon W-2102 đã đạt điểm 4963. Và Intel Xeon Platinum 8153 đã ghi được 32309 điểm.

Tại sao Intel Xeon Platinum 8153 tốt hơn Intel Xeon W-2102?

  • Tản nhiệt (TDP) 120 W против 125 W, ít hơn bởi -4%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 2.9 GHz против 2.8 GHz, thêm về 4%

So sánh Intel Xeon W-2102 và Intel Xeon Platinum 8153: khoảng thời gian cơ bản

Intel Xeon W-2102
Intel Xeon W-2102
Intel Xeon Platinum 8153
Intel Xeon Platinum 8153
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
4963
max 104648
Trung bình: 6033.5
32309
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
32
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
1000 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
16 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
8 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
22 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.9 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
16
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.9 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Turbo Boost Max 3.0
KHÔNG
KHÔNG
Số làn PCI-Express
48
Không có dữ liệu
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
76.8 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2666 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
4
max 16
Trung bình: 2.9
6
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
512 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
768 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
8 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
vPro
Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.
Chứa
Chứa
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCLGA2066
FCLGA3647
Speed Shift
Một công nghệ cho phép bộ xử lý tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp để tối ưu hóa hiệu suất và mức tiêu thụ điện năng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Không có dữ liệu
Flex Memory Access
Một công nghệ được sử dụng trong một số bộ xử lý Intel cho phép kiểm soát linh hoạt hoạt động của bộ nhớ. Nó cho phép bạn chuyển đổi giữa chế độ hoạt động Một kênh và Hai kênh, tùy thuộc vào cấu hình của các mô-đun bộ nhớ. Điều này cho phép bạn tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ khả dụng và tối đa hóa hiệu suất hệ thống theo yêu cầu của các ứng dụng và tác vụ. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Demand Based Switching
Một công nghệ trong bộ xử lý tự động điều chỉnh tần số và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
PAE
Một công nghệ trong bộ xử lý cho phép sử dụng nhiều RAM hơn trong máy tính.
46
max 46
Trung bình: 39.5
max 46
Trung bình: 39.5
TSX
Một công nghệ để đồng bộ hóa hiệu quả các luồng thực thi thông qua việc sử dụng bộ nhớ giao dịch.
Chứa
Chứa
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Secure Key
Một công nghệ tạo ra các số ngẫu nhiên chất lượng cao để mã hóa và các hoạt động mã hóa khác. Nó tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách cung cấp mã hóa dữ liệu mạnh mẽ và bảo vệ chống hack hoặc truy cập trái phép. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
MPX
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel giúp bảo vệ bộ nhớ khỏi tràn bộ đệm và các lỗ hổng.
Chứa
Không có dữ liệu
Identity Protection
Một tập hợp các công nghệ để bảo vệ thông tin cá nhân và danh tính khỏi truy cập trái phép và gian lận.
Chứa
Không có dữ liệu
EPT
Công nghệ ảo hóa bộ nhớ được sử dụng trong bộ xử lý Intel. Nó cung cấp khả năng quản lý và truy cập bộ nhớ ảo một cách hiệu quả. EPT cho phép các máy ảo truy cập trực tiếp vào bộ nhớ vật lý, giảm thiểu độ trễ và chi phí dịch địa chỉ ảo thành địa chỉ vật lý. Bằng cách này, EPT cải thiện hiệu suất và hiệu quả của ảo hóa, đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ và cung cấp khả năng cách ly tốt hơn giữa các máy ảo. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
KHÔNG
Chứa
Các đặc điểm chính
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
120 W
Trung bình: 67.6 W
125 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
66 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
87 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
Chiều cao
45 mm
Trung bình: 47.1 mm
56.5 mm
Trung bình: 47.1 mm
Chiều rộng
52.5 mm
Trung bình: 49.1 mm
76 mm
Trung bình: 49.1 mm
tên mã
Skylake
Skylake
Mục đích
Server
Server
Loạt
Intel Xeon Вт
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Xeon W-2102 - Không có dữ liệu. Intel Xeon Platinum 8153 - 48.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Xeon W-2102 hỗ trợ 512 GB. Intel Xeon Platinum 8153 hỗ trợ 768GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Xeon W-2102 hoạt động trên 2.9 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Xeon W-2102 có 4 lõi. Intel Xeon Platinum 8153 có 16 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Xeon W-2102 - Nó chứa. Intel Xeon Platinum 8153 - Nó chứa. Intel Xeon Platinum 8153 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Xeon W-2102 hỗ trợ DDR4. Intel Xeon Platinum 8153 hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCLGA2066 để đặt Intel Xeon W-2102. FCLGA3647 được dùng để đặt Intel Xeon Platinum 8153.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Xeon W-2102 được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Xeon Platinum 8153 được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Xeon Platinum 8153 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Xeon W-2102 đã ghi được 4963 điểm. Intel Xeon Platinum 8153 đã ghi được 32309 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Xeon W-2102 có tần số tối đa là 2.9 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon Platinum 8153 đạt 2.8 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon W-2102 có thể lên tới 120 Watts. Intel Xeon Platinum 8153 có tối đa 120 Watt.