AMD Athlon II X4 641 AMD Athlon II X4 641
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6140
VS

So sánh AMD Athlon II X4 641 vs Intel Xeon Gold 6140

AMD Athlon II X4 641

AMD Athlon II X4 641

Xếp hạng: 2 Điểm
Intel Xeon Gold 6140

WINNER
Intel Xeon Gold 6140

Xếp hạng: 23 Điểm
cấp độ
AMD Athlon II X4 641
Intel Xeon Gold 6140
Kết quả kiểm tra
0
2
Màn biểu diễn
4
5
Giao diện và thông tin liên lạc
0
3
Các đặc điểm chính
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Athlon II X4 641: 2190 Intel Xeon Gold 6140: 24069

Tản nhiệt (TDP)

AMD Athlon II X4 641: 100 W Intel Xeon Gold 6140: 140 W

Quy trình công nghệ

AMD Athlon II X4 641: 32 nm Intel Xeon Gold 6140: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Athlon II X4 641: 1178 million Intel Xeon Gold 6140: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Athlon II X4 641: 512 KB Intel Xeon Gold 6140: 1125 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Athlon II X4 641 chạy ở tốc độ 2.8 Hz, Intel Xeon Gold 6140 thứ hai chạy ở tốc độ 2.3 Hz. AMD Athlon II X4 641 có thể tăng tốc lên 2.8 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 100 W và cho Intel Xeon Gold 6140 140 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Athlon II X4 641 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Xeon Gold 6140 trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon II X4 641 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon Gold 6140 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 768 MB.

Đồ họa. AMD Athlon II X4 641 có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon Gold 6140 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon II X4 641 đã đạt điểm 2190. Và Intel Xeon Gold 6140 đã ghi được 24069 điểm.

Tại sao Intel Xeon Gold 6140 tốt hơn AMD Athlon II X4 641?

  • Tản nhiệt (TDP) 100 W против 140 W, ít hơn bởi -29%

So sánh AMD Athlon II X4 641 và Intel Xeon Gold 6140: khoảng thời gian cơ bản

AMD Athlon II X4 641
AMD Athlon II X4 641
Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
2190
max 104648
Trung bình: 6033.5
24069
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
1223
max 25920
Trung bình: 5219.2
13579
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
367
max 2315
Trung bình: 936.8
961
max 2315
Trung bình: 936.8
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
36
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
1125 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
18 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
18
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.8 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
228 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
Discrete Graphics Card Required
Không có dữ liệu
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Giao diện và thông tin liên lạc
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FM1 uPGA
FCLGA3647
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
100 W
Trung bình: 67.6 W
140 W
Trung bình: 67.6 W
Cái thước kẻ
AMD Athlon Processors
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
228 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
70.1 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
91 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Llano
Skylake
Mục đích
Boxed Processor
Server

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Athlon II X4 641 - Không có dữ liệu. Intel Xeon Gold 6140 - 48.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Athlon II X4 641 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Xeon Gold 6140 hỗ trợ 768GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Athlon II X4 641 hoạt động trên 2.8 GHz.3 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Athlon II X4 641 có 4 lõi. Intel Xeon Gold 6140 có 18 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Athlon II X4 641 - Không có dữ liệu. Intel Xeon Gold 6140 - Nó chứa. Intel Xeon Gold 6140 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Athlon II X4 641 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Xeon Gold 6140 hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FM1 uPGA để đặt AMD Athlon II X4 641. FCLGA3647 được dùng để đặt Intel Xeon Gold 6140.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Athlon II X4 641 được xây dựng trên kiến ​​trúc Llano. Intel Xeon Gold 6140 được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Xeon Gold 6140 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Athlon II X4 641 đã ghi được 2190 điểm. Intel Xeon Gold 6140 đã ghi được 24069 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Athlon II X4 641 có tần số tối đa là 2.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon Gold 6140 đạt 3.7 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon II X4 641 có thể lên tới 100 Watts. Intel Xeon Gold 6140 có tối đa 100 Watt.