AMD A10-5745M AMD A10-5745M
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6140
VS

So sánh AMD A10-5745M vs Intel Xeon Gold 6140

AMD A10-5745M

AMD A10-5745M

Xếp hạng: 2 Điểm
Intel Xeon Gold 6140

WINNER
Intel Xeon Gold 6140

Xếp hạng: 23 Điểm
cấp độ
AMD A10-5745M
Intel Xeon Gold 6140
Kết quả kiểm tra
0
2
Công nghệ
0
4
Màn biểu diễn
3
5
Giao diện và thông tin liên lạc
1
3
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A10-5745M: 1793 Intel Xeon Gold 6140: 24069

Tản nhiệt (TDP)

AMD A10-5745M: 25 W Intel Xeon Gold 6140: 140 W

Quy trình công nghệ

AMD A10-5745M: 32 nm Intel Xeon Gold 6140: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A10-5745M: 1178 million Intel Xeon Gold 6140: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD A10-5745M: 512 KB Intel Xeon Gold 6140: 1125 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD A10-5745M chạy ở tốc độ 2.1 Hz, Intel Xeon Gold 6140 thứ hai chạy ở tốc độ 2.3 Hz. AMD A10-5745M có thể tăng tốc lên 2.9 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 25 W và cho Intel Xeon Gold 6140 140 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A10-5745M được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Xeon Gold 6140 trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A10-5745M có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon Gold 6140 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 768 MB.

Đồ họa. AMD A10-5745M có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon Gold 6140 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A10-5745M đã đạt điểm 1793. Và Intel Xeon Gold 6140 đã ghi được 24069 điểm.

Tại sao Intel Xeon Gold 6140 tốt hơn AMD A10-5745M?

  • Tản nhiệt (TDP) 25 W против 140 W, ít hơn bởi -82%

So sánh AMD A10-5745M và Intel Xeon Gold 6140: khoảng thời gian cơ bản

AMD A10-5745M
AMD A10-5745M
Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1793
max 104648
Trung bình: 6033.5
24069
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
805
max 25920
Trung bình: 5219.2
13579
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
304
max 2315
Trung bình: 936.8
961
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
5343
max 84673
Trung bình: 1955
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
2676
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
2013
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
2
max 70
Trung bình: 5.3
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
1
max 35
Trung bình: 3.1
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
13
max 274
Trung bình: 33.8
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
60
max 411
Trung bình: 117.5
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
1545
max 17932
Trung bình: 3042.5
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
173
max 9405
Trung bình: 638.4
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
62
max 323
Trung bình: 128.5
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
1
max 4
Trung bình: 1.4
max 4
Trung bình: 1.4
Điểm đa lõi Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
3631
max 81777
Trung bình: 8130
max 81777
Trung bình: 8130
Điểm đơn nhân Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo lường hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý.
1439
max 4982
Trung bình: 2528.7
max 4982
Trung bình: 2528.7
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
36
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
1125 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
18 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.9 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
18
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.1 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Kích thước bộ nhớ video
246
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FP2
FCLGA3647
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
25 W
Trung bình: 67.6 W
140 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
246
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Richland
Skylake
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
71 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
91 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Laptop
Server
Loạt
AMD A-Series
Intel Xeon Gold

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A10-5745M - Không có dữ liệu. Intel Xeon Gold 6140 - 48.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A10-5745M hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Xeon Gold 6140 hỗ trợ 768GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A10-5745M hoạt động trên 2.1 GHz.3 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A10-5745M có 4 lõi. Intel Xeon Gold 6140 có 18 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A10-5745M - Không có dữ liệu. Intel Xeon Gold 6140 - Nó chứa. Intel Xeon Gold 6140 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A10-5745M hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Xeon Gold 6140 hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FP2 để đặt AMD A10-5745M. FCLGA3647 được dùng để đặt Intel Xeon Gold 6140.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A10-5745M được xây dựng trên kiến ​​trúc Richland. Intel Xeon Gold 6140 được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Xeon Gold 6140 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A10-5745M đã ghi được 1793 điểm. Intel Xeon Gold 6140 đã ghi được 24069 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A10-5745M có tần số tối đa là 2.9 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon Gold 6140 đạt 3.7 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A10-5745M có thể lên tới 25 Watts. Intel Xeon Gold 6140 có tối đa 25 Watt.