So sánh Intel Core i3-550 vs Intel Xeon E7-2850 v2
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i3-550 chạy ở tốc độ 3.2 Hz, Intel Xeon E7-2850 v2 thứ hai chạy ở tốc độ 2.3 Hz. Intel Core i3-550 có thể tăng tốc lên 3.2 Hz và thứ hai lên 2.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 73 W và cho Intel Xeon E7-2850 v2 105 W.
Về kiến trúc, Intel Core i3-550 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Xeon E7-2850 v2 trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i3-550 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 16.38 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 21. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E7-2850 v2 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 68. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 1500 MB.
Đồ họa. Intel Core i3-550 có công cụ đồ họa Intel HD Graphics. Tần số của nó là - 733 MHz. Intel Xeon E7-2850 v2 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i3-550 đã đạt điểm 1536. Và Intel Xeon E7-2850 v2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tại sao Intel Core i3-550 tốt hơn Intel Xeon E7-2850 v2?
- Tản nhiệt (TDP) 73 W против 105 W, ít hơn bởi -30%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.2 GHz против 2.8 GHz, thêm về 14%
So sánh Intel Core i3-550 và Intel Xeon E7-2850 v2: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i3-550 - 16. Intel Xeon E7-2850 v2 - 32.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i3-550 hỗ trợ 16.38 GB. Intel Xeon E7-2850 v2 hỗ trợ 1500GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i3-550 hoạt động trên 3.2 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i3-550 có 2 lõi. Intel Xeon E7-2850 v2 có 12 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i3-550 - Không có dữ liệu. Intel Xeon E7-2850 v2 - Nó chứa. Intel Xeon E7-2850 v2 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i3-550 hỗ trợ DDR3. Intel Xeon E7-2850 v2 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1156 để đặt Intel Core i3-550. Không có dữ liệu được dùng để đặt Intel Xeon E7-2850 v2.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i3-550 được xây dựng trên kiến trúc Clarkdale. Intel Xeon E7-2850 v2 được xây dựng trên kiến trúc Ivy Bridge. Intel Xeon E7-2850 v2 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i3-550 đã ghi được 1536 điểm. Intel Xeon E7-2850 v2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i3-550 có tần số tối đa là 3.2 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E7-2850 v2 đạt 2.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i3-550 có thể lên tới 73 Watts. Intel Xeon E7-2850 v2 có tối đa 73 Watt.