Intel Xeon E3-1558L v5 Intel Xeon E3-1558L v5
Intel Xeon E5-4617 Intel Xeon E5-4617
VS

So sánh Intel Xeon E3-1558L v5 vs Intel Xeon E5-4617

Intel Xeon E3-1558L v5

Intel Xeon E3-1558L v5

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Xeon E5-4617

WINNER
Intel Xeon E5-4617

Xếp hạng: 7 Điểm
cấp độ
Intel Xeon E3-1558L v5
Intel Xeon E5-4617
Công nghệ
4
5
Màn biểu diễn
3
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
3
Giao diện và thông tin liên lạc
2
4
Các đặc điểm chính
4
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Tản nhiệt (TDP)

Intel Xeon E3-1558L v5: 45 W Intel Xeon E5-4617: 130 W

Quy trình công nghệ

Intel Xeon E3-1558L v5: 14 nm Intel Xeon E5-4617: 32 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Xeon E3-1558L v5: 256 KB Intel Xeon E5-4617: 284 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Xeon E3-1558L v5: 1 MB Intel Xeon E5-4617: 1.5 MB

Số của chủ đề

Intel Xeon E3-1558L v5: 8 Intel Xeon E5-4617: 6

Mô tả

Bộ xử lý Intel Xeon E3-1558L v5 chạy ở tốc độ 1.9 Hz, Intel Xeon E5-4617 thứ hai chạy ở tốc độ 2.9 Hz. Intel Xeon E3-1558L v5 có thể tăng tốc lên 3.3 Hz và thứ hai lên 3.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Xeon E5-4617 130 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Xeon E3-1558L v5 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Xeon E5-4617 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon E3-1558L v5 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E5-4617 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 51.2. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 384 MB.

Đồ họa. Intel Xeon E3-1558L v5 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 650 MHz. Intel Xeon E5-4617 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon E3-1558L v5 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Xeon E5-4617 đã ghi được 6837 điểm.

Tại sao Intel Xeon E5-4617 tốt hơn Intel Xeon E3-1558L v5?

  • Tản nhiệt (TDP) 45 W против 130 W, ít hơn bởi -65%
  • Quy trình công nghệ 14 nm против 32 nm, ít hơn bởi -56%
  • Số của chủ đề 8 против 6 , thêm về 33%
  • tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1600 MHz, thêm về 33%

So sánh Intel Xeon E3-1558L v5 và Intel Xeon E5-4617: khoảng thời gian cơ bản

Intel Xeon E3-1558L v5
Intel Xeon E3-1558L v5
Intel Xeon E5-4617
Intel Xeon E5-4617
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
Chứa
Chứa
Intel Boot Guard
Một công nghệ bảo mật trong bộ xử lý Intel ngăn chặn các thay đổi trái phép đối với quy trình khởi động và cải thiện bảo mật hệ thống. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 256
Trung bình: 10.7
6
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
284 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
8 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
15 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
6
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.9 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.9 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
tối đa. số làn PCI Express
Càng nhiều kênh, băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống càng lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các thiết bị được kết nối như card đồ họa hoặc bộ điều hợp mạng. Hiển thị tất cả
16
max 64
Trung bình: 22.7
40
max 64
Trung bình: 22.7
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Công nghệ tăng áp Turbo
Turbo Boost là công nghệ cho phép bộ xử lý hoạt động ở tần số cao hơn mức tối đa. Điều này làm tăng năng suất của nó (kể cả khi thực hiện các tác vụ phức tạp) Hiển thị tất cả
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
1 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
4
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
4
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
64 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
384 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
8 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
7.2 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
vPro
Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.
Chứa
KHÔNG
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Không có dữ liệu
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCBGA1440
FCLGA2011
TSX
Một công nghệ để đồng bộ hóa hiệu quả các luồng thực thi thông qua việc sử dụng bộ nhớ giao dịch.
Chứa
Không có dữ liệu
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quick Sync Video
Công nghệ phần cứng do Intel phát triển cung cấp khả năng xử lý video nhanh và hiệu quả. Nó cho phép bạn nhanh chóng mã hóa và giải mã video với mức sử dụng CPU tối thiểu, giảm tải hệ thống và cung cấp khả năng phát lại video mượt mà và hiệu quả hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
KHÔNG
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
45 W
Trung bình: 67.6 W
130 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Tùy chọn nhúng sẵn
Chứa
KHÔNG
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
650 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
°C
max 110
Trung bình: 96 °C
Chiều cao
28 mm
Trung bình: 47.1 mm
52.5 mm
Trung bình: 47.1 mm
Chiều rộng
42 mm
Trung bình: 49.1 mm
45 mm
Trung bình: 49.1 mm
tên mã
Skylake
Sandy Bridge EP
Mục đích
Embedded
Server

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Xeon E3-1558L v5 - 16. Intel Xeon E5-4617 - 40.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Xeon E3-1558L v5 hỗ trợ 64 GB. Intel Xeon E5-4617 hỗ trợ 384GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Xeon E3-1558L v5 hoạt động trên 1.9 GHz.9 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Xeon E3-1558L v5 có 4 lõi. Intel Xeon E5-4617 có 6 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Xeon E3-1558L v5 - Nó chứa. Intel Xeon E5-4617 - Nó chứa. Intel Xeon E5-4617 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Xeon E3-1558L v5 hỗ trợ DDR4. Intel Xeon E5-4617 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCBGA1440 để đặt Intel Xeon E3-1558L v5. FCLGA2011 được dùng để đặt Intel Xeon E5-4617.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Xeon E3-1558L v5 được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Xeon E5-4617 được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge EP. Intel Xeon E5-4617 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Xeon E3-1558L v5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Xeon E5-4617 đã ghi được 6837 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Xeon E3-1558L v5 có tần số tối đa là 3.3 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E5-4617 đạt 3.4 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon E3-1558L v5 có thể lên tới 45 Watts. Intel Xeon E5-4617 có tối đa 45 Watt.