So sánh AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Xeon E5-2699 v4
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper 1920X chạy ở tốc độ 3.5 Hz, Intel Xeon E5-2699 v4 thứ hai chạy ở tốc độ 2.2 Hz. AMD Ryzen Threadripper 1920X có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 3.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 180 W và cho Intel Xeon E5-2699 v4 145 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen Threadripper 1920X được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Xeon E5-2699 v4 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper 1920X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 85.3. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E5-2699 v4 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 76.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 1500 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper 1920X có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon E5-2699 v4 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper 1920X đã đạt điểm 22374. Và Intel Xeon E5-2699 v4 đã ghi được 23411 điểm.
Tại sao Intel Xeon E5-2699 v4 tốt hơn AMD Ryzen Threadripper 1920X?
- Số lượng bóng bán dẫn 9600 million против 7200 million, thêm về 33%
- Kích thước bộ đệm L1 1152 KB против 704 KB, thêm về 64%
- Kích thước bộ đệm L2 6 MB против 5.6 MB, thêm về 7%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4 GHz против 3.6 GHz, thêm về 11%
So sánh AMD Ryzen Threadripper 1920X và Intel Xeon E5-2699 v4: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen Threadripper 1920X - Không có dữ liệu. Intel Xeon E5-2699 v4 - 40.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen Threadripper 1920X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Xeon E5-2699 v4 hỗ trợ 1500GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen Threadripper 1920X hoạt động trên 3.5 GHz.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen Threadripper 1920X có 12 lõi. Intel Xeon E5-2699 v4 có 22 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen Threadripper 1920X - Nó chứa. Intel Xeon E5-2699 v4 - Nó chứa. Intel Xeon E5-2699 v4 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen Threadripper 1920X hỗ trợ DDR4. Intel Xeon E5-2699 v4 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng sTR4 để đặt AMD Ryzen Threadripper 1920X. FCLGA2011-3 được dùng để đặt Intel Xeon E5-2699 v4.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen Threadripper 1920X được xây dựng trên kiến trúc Zen. Intel Xeon E5-2699 v4 được xây dựng trên kiến trúc Broadwell. Intel Xeon E5-2699 v4 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper 1920X đã ghi được 22374 điểm. Intel Xeon E5-2699 v4 đã ghi được 23411 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen Threadripper 1920X có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E5-2699 v4 đạt 3.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper 1920X có thể lên tới 180 Watts. Intel Xeon E5-2699 v4 có tối đa 180 Watt.