So sánh Intel Xeon E7-2850 v2 vs Intel Xeon E5-2698 v4
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon E7-2850 v2 chạy ở tốc độ 2.3 Hz, Intel Xeon E5-2698 v4 thứ hai chạy ở tốc độ 2.2 Hz. Intel Xeon E7-2850 v2 có thể tăng tốc lên 2.8 Hz và thứ hai lên 3.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 105 W và cho Intel Xeon E5-2698 v4 135 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon E7-2850 v2 được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. Intel Xeon E5-2698 v4 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon E7-2850 v2 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 1500 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 68. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E5-2698 v4 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 76.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 1500 MB.
Đồ họa. Intel Xeon E7-2850 v2 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon E5-2698 v4 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon E7-2850 v2 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Xeon E5-2698 v4 đã ghi được 23513 điểm.
Tại sao Intel Xeon E5-2698 v4 tốt hơn Intel Xeon E7-2850 v2?
- Tản nhiệt (TDP) 105 W против 135 W, ít hơn bởi -22%
So sánh Intel Xeon E7-2850 v2 và Intel Xeon E5-2698 v4: khoảng thời gian cơ bản
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon E7-2850 v2 - 32. Intel Xeon E5-2698 v4 - 40.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon E7-2850 v2 hỗ trợ 1500 GB. Intel Xeon E5-2698 v4 hỗ trợ 1500GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon E7-2850 v2 hoạt động trên 2.3 GHz.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon E7-2850 v2 có 12 lõi. Intel Xeon E5-2698 v4 có 20 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon E7-2850 v2 - Nó chứa. Intel Xeon E5-2698 v4 - Nó chứa. Intel Xeon E5-2698 v4 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon E7-2850 v2 hỗ trợ DDR3. Intel Xeon E5-2698 v4 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Xeon E7-2850 v2. FCLGA2011-3 được dùng để đặt Intel Xeon E5-2698 v4.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon E7-2850 v2 được xây dựng trên kiến trúc Ivy Bridge. Intel Xeon E5-2698 v4 được xây dựng trên kiến trúc Broadwell. Intel Xeon E5-2698 v4 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon E7-2850 v2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Xeon E5-2698 v4 đã ghi được 23513 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon E7-2850 v2 có tần số tối đa là 2.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E5-2698 v4 đạt 3.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon E7-2850 v2 có thể lên tới 105 Watts. Intel Xeon E5-2698 v4 có tối đa 105 Watt.