So sánh Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Silver 4116T
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon E5-2690 v4 chạy ở tốc độ 2.6 Hz, Intel Xeon Silver 4116T thứ hai chạy ở tốc độ 2.1 Hz. Intel Xeon E5-2690 v4 có thể tăng tốc lên 3.5 Hz và thứ hai lên 3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 135 W và cho Intel Xeon Silver 4116T 85 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon E5-2690 v4 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Xeon Silver 4116T trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon E5-2690 v4 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 1500 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon Silver 4116T có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 768 MB.
Đồ họa. Intel Xeon E5-2690 v4 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon Silver 4116T đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon E5-2690 v4 đã đạt điểm 22033. Và Intel Xeon Silver 4116T đã ghi được 14846 điểm.
Tại sao Intel Xeon E5-2690 v4 tốt hơn Intel Xeon Silver 4116T?
- Điểm CPU PassMark 22033 против 14846 , thêm về 48%
- Số của chủ đề 28 против 24 , thêm về 17%
- Kích thước bộ đệm L3 35 MB против 17 MB, thêm về 106%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.5 GHz против 3 GHz, thêm về 17%
So sánh Intel Xeon E5-2690 v4 và Intel Xeon Silver 4116T: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon E5-2690 v4 - 40. Intel Xeon Silver 4116T - 48.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon E5-2690 v4 hỗ trợ 1500 GB. Intel Xeon Silver 4116T hỗ trợ 768GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon E5-2690 v4 hoạt động trên 2.6 GHz.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon E5-2690 v4 có 14 lõi. Intel Xeon Silver 4116T có 12 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon E5-2690 v4 - Nó chứa. Intel Xeon Silver 4116T - Nó chứa. Intel Xeon Silver 4116T - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon E5-2690 v4 hỗ trợ DDR4. Intel Xeon Silver 4116T hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2011-3 để đặt Intel Xeon E5-2690 v4. FCLGA3647 được dùng để đặt Intel Xeon Silver 4116T.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon E5-2690 v4 được xây dựng trên kiến trúc Broadwell. Intel Xeon Silver 4116T được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Xeon Silver 4116T - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon E5-2690 v4 đã ghi được 22033 điểm. Intel Xeon Silver 4116T đã ghi được 14846 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon E5-2690 v4 có tần số tối đa là 3.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon Silver 4116T đạt 3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon E5-2690 v4 có thể lên tới 135 Watts. Intel Xeon Silver 4116T có tối đa 135 Watt.