So sánh Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon E5-2690 v4
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6134 chạy ở tốc độ 3.2 Hz, Intel Xeon E5-2690 v4 thứ hai chạy ở tốc độ 2.6 Hz. Intel Xeon Gold 6134 có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 3.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 130 W và cho Intel Xeon E5-2690 v4 135 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon Gold 6134 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Xeon E5-2690 v4 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon Gold 6134 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 768 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E5-2690 v4 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 76.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 1500 MB.
Đồ họa. Intel Xeon Gold 6134 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon E5-2690 v4 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon Gold 6134 đã đạt điểm 16031. Và Intel Xeon E5-2690 v4 đã ghi được 22033 điểm.
Tại sao Intel Xeon E5-2690 v4 tốt hơn Intel Xeon Gold 6134?
- Tản nhiệt (TDP) 130 W против 135 W, ít hơn bởi -4%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 448 KB, thêm về 14%
- Kích thước bộ đệm L2 8 MB против 3.5 MB, thêm về 129%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.7 GHz против 3.5 GHz, thêm về 6%
- tần số bộ nhớ 2666 MHz против 2400 MHz, thêm về 11%
So sánh Intel Xeon Gold 6134 và Intel Xeon E5-2690 v4: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon Gold 6134 - 48. Intel Xeon E5-2690 v4 - 40.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon Gold 6134 hỗ trợ 768 GB. Intel Xeon E5-2690 v4 hỗ trợ 1500GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon Gold 6134 hoạt động trên 3.2 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon Gold 6134 có 8 lõi. Intel Xeon E5-2690 v4 có 14 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon Gold 6134 - Nó chứa. Intel Xeon E5-2690 v4 - Nó chứa. Intel Xeon E5-2690 v4 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon Gold 6134 hỗ trợ DDR4. Intel Xeon E5-2690 v4 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA3647 để đặt Intel Xeon Gold 6134. FCLGA2011-3 được dùng để đặt Intel Xeon E5-2690 v4.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon Gold 6134 được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Xeon E5-2690 v4 được xây dựng trên kiến trúc Broadwell. Intel Xeon E5-2690 v4 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon Gold 6134 đã ghi được 16031 điểm. Intel Xeon E5-2690 v4 đã ghi được 22033 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon Gold 6134 có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E5-2690 v4 đạt 3.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon Gold 6134 có thể lên tới 130 Watts. Intel Xeon E5-2690 v4 có tối đa 130 Watt.