Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon Bronze 3104
Intel Xeon E5-2650L v4 Intel Xeon E5-2650L v4
VS

So sánh Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Xeon E5-2650L v4

Intel Xeon Bronze 3104

Intel Xeon Bronze 3104

Xếp hạng: 5 Điểm
Intel Xeon E5-2650L v4

WINNER
Intel Xeon E5-2650L v4

Xếp hạng: 12 Điểm
cấp độ
Intel Xeon Bronze 3104
Intel Xeon E5-2650L v4
Kết quả kiểm tra
1
1
Công nghệ
4
5
Màn biểu diễn
3
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
5
Giao diện và thông tin liên lạc
3
4
Các đặc điểm chính
5
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Xeon Bronze 3104: 5301 Intel Xeon E5-2650L v4: 12136

Tản nhiệt (TDP)

Intel Xeon Bronze 3104: 85 W Intel Xeon E5-2650L v4: 65 W

Quy trình công nghệ

Intel Xeon Bronze 3104: 14 nm Intel Xeon E5-2650L v4: 14 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Xeon Bronze 3104: 384 KB Intel Xeon E5-2650L v4: 448 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Xeon Bronze 3104: 6 MB Intel Xeon E5-2650L v4: 3.5 MB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Xeon Bronze 3104 chạy ở tốc độ 1.7 Hz, Intel Xeon E5-2650L v4 thứ hai chạy ở tốc độ 1.7 Hz. Intel Xeon Bronze 3104 có thể tăng tốc lên 1.7 Hz và thứ hai lên 2.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 85 W và cho Intel Xeon E5-2650L v4 65 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Xeon Bronze 3104 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Xeon E5-2650L v4 trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon Bronze 3104 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 768 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E5-2650L v4 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 76.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 1500 MB.

Đồ họa. Intel Xeon Bronze 3104 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon E5-2650L v4 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon Bronze 3104 đã đạt điểm 5301. Và Intel Xeon E5-2650L v4 đã ghi được 12136 điểm.

Tại sao Intel Xeon E5-2650L v4 tốt hơn Intel Xeon Bronze 3104?

  • Kích thước bộ đệm L2 6 MB против 3.5 MB, thêm về 71%

So sánh Intel Xeon Bronze 3104 và Intel Xeon E5-2650L v4: khoảng thời gian cơ bản

Intel Xeon Bronze 3104
Intel Xeon Bronze 3104
Intel Xeon E5-2650L v4
Intel Xeon E5-2650L v4
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
5301
max 104648
Trung bình: 6033.5
12136
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane
Loại và công nghệ bộ nhớ do Intel phát triển kết hợp các lợi ích của bộ nhớ flash nhanh với dung lượng ổ cứng cao.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
Chứa
Chứa
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
6
max 256
Trung bình: 10.7
28
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
448 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
6 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
3.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
8 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
35 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
6
max 72
Trung bình: 5.8
14
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Số kênh UPI
Số lượng liên kết truyền thông để truyền dữ liệu giữa nhiều bộ xử lý. Nhiều liên kết UPI hơn cung cấp thông lượng cao hơn và khả năng truyền dữ liệu giữa các bộ xử lý, điều này có thể cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng trong các hệ thống đa lõi. Hiển thị tất cả
2
max 6
Trung bình: 2.9
max 6
Trung bình: 2.9
Tốc độ bộ nhớ tối đa
2133 MHz
max 4267
Trung bình: 2720 MHz
MHz
max 4267
Trung bình: 2720 MHz
tối đa. số làn PCI Express
Càng nhiều kênh, băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống càng lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các thiết bị được kết nối như card đồ họa hoặc bộ điều hợp mạng. Hiển thị tất cả
48
max 64
Trung bình: 22.7
40
max 64
Trung bình: 22.7
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Turbo Boost Max 3.0
KHÔNG
Không có dữ liệu
Số làn PCI-Express
48
40
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2400 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
6
max 16
Trung bình: 2.9
4
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
768 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
1500 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
vPro
Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.
Chứa
Chứa
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCLGA3647
FCLGA2011-3
Speed Shift
Một công nghệ cho phép bộ xử lý tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp để tối ưu hóa hiệu suất và mức tiêu thụ điện năng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
TSX
Một công nghệ để đồng bộ hóa hiệu quả các luồng thực thi thông qua việc sử dụng bộ nhớ giao dịch.
Chứa
Chứa
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
EPT
Công nghệ ảo hóa bộ nhớ được sử dụng trong bộ xử lý Intel. Nó cung cấp khả năng quản lý và truy cập bộ nhớ ảo một cách hiệu quả. EPT cho phép các máy ảo truy cập trực tiếp vào bộ nhớ vật lý, giảm thiểu độ trễ và chi phí dịch địa chỉ ảo thành địa chỉ vật lý. Bằng cách này, EPT cải thiện hiệu suất và hiệu quả của ảo hóa, đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ và cung cấp khả năng cách ly tốt hơn giữa các máy ảo. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
KHÔNG
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
85 W
Trung bình: 67.6 W
65 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
KHÔNG
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
78 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
64 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
Chiều cao
56.5 mm
Trung bình: 47.1 mm
52.5 mm
Trung bình: 47.1 mm
Chiều rộng
76 mm
Trung bình: 49.1 mm
51 mm
Trung bình: 49.1 mm
tên mã
Skylake
Broadwell
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
78 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
64 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Server
Server
Loạt
Intel Xeon Bronze
Intel Xeon E5

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Xeon Bronze 3104 - 48. Intel Xeon E5-2650L v4 - 40.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Xeon Bronze 3104 hỗ trợ 768 GB. Intel Xeon E5-2650L v4 hỗ trợ 1500GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Xeon Bronze 3104 hoạt động trên 1.7 GHz.7 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Xeon Bronze 3104 có 6 lõi. Intel Xeon E5-2650L v4 có 14 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Xeon Bronze 3104 - Nó chứa. Intel Xeon E5-2650L v4 - Nó chứa. Intel Xeon E5-2650L v4 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Xeon Bronze 3104 hỗ trợ DDR4. Intel Xeon E5-2650L v4 hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCLGA3647 để đặt Intel Xeon Bronze 3104. FCLGA2011-3 được dùng để đặt Intel Xeon E5-2650L v4.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Xeon Bronze 3104 được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Xeon E5-2650L v4 được xây dựng trên kiến ​​trúc Broadwell. Intel Xeon E5-2650L v4 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Xeon Bronze 3104 đã ghi được 5301 điểm. Intel Xeon E5-2650L v4 đã ghi được 12136 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Xeon Bronze 3104 có tần số tối đa là 1.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E5-2650L v4 đạt 2.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon Bronze 3104 có thể lên tới 85 Watts. Intel Xeon E5-2650L v4 có tối đa 85 Watt.