Intel Atom E3827 Intel Atom E3827
Intel Xeon E5-2650 Intel Xeon E5-2650
VS

So sánh Intel Atom E3827 vs Intel Xeon E5-2650

Intel Atom E3827

Intel Atom E3827

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Xeon E5-2650

WINNER
Intel Xeon E5-2650

Xếp hạng: 7 Điểm
cấp độ
Intel Atom E3827
Intel Xeon E5-2650
Kết quả kiểm tra
0
1
Công nghệ
4
5
Màn biểu diễn
2
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
3
Giao diện và thông tin liên lạc
2
4
Các đặc điểm chính
5
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Atom E3827: 485 Intel Xeon E5-2650: 6812

Tản nhiệt (TDP)

Intel Atom E3827: 8 W Intel Xeon E5-2650: 95 W

Quy trình công nghệ

Intel Atom E3827: 22 nm Intel Xeon E5-2650: 32 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Atom E3827: 112 KB Intel Xeon E5-2650: 512 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Atom E3827: 1 MB Intel Xeon E5-2650: 2 MB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Atom E3827 chạy ở tốc độ 1.75 Hz, Intel Xeon E5-2650 thứ hai chạy ở tốc độ 2 Hz. Intel Atom E3827 có thể tăng tốc lên 1.75 Hz và thứ hai lên 2.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 8 W và cho Intel Xeon E5-2650 95 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Atom E3827 được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. Intel Xeon E5-2650 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom E3827 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 8 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E5-2650 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 51.2. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 384 MB.

Đồ họa. Intel Atom E3827 có công cụ đồ họa Intel HD. Tần số của nó là - 542 MHz. Intel Xeon E5-2650 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom E3827 đã đạt điểm 485. Và Intel Xeon E5-2650 đã ghi được 6812 điểm.

Tại sao Intel Xeon E5-2650 tốt hơn Intel Atom E3827?

  • Tản nhiệt (TDP) 8 W против 95 W, ít hơn bởi -92%
  • Quy trình công nghệ 22 nm против 32 nm, ít hơn bởi -31%

So sánh Intel Atom E3827 và Intel Xeon E5-2650: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom E3827
Intel Atom E3827
Intel Xeon E5-2650
Intel Xeon E5-2650
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
485
max 104648
Trung bình: 6033.5
6812
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
KHÔNG
Chứa
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
KHÔNG
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
16
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
112 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.75 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
8
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.75 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
tối đa. số làn PCI Express
Càng nhiều kênh, băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống càng lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các thiết bị được kết nối như card đồ họa hoặc bộ điều hợp mạng. Hiển thị tất cả
4
max 64
Trung bình: 22.7
40
max 64
Trung bình: 22.7
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Hệ thống đồ họa
Intel HD
Không có dữ liệu
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
0.79 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1333 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
4
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
8 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
384 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản USB
Các phiên bản USB khác nhau như USB 1.0, USB 2.0, USB 3.0 và USB 3.1 mang đến tốc độ truyền và khả năng kết nối thiết bị được cải thiện. Các phiên bản mới hơn cung cấp khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn và hỗ trợ nhiều loại thiết bị khác nhau như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột, máy in, v.v. Hiển thị tất cả
3
max 3.2
Trung bình: 2.9
max 3.2
Trung bình: 2.9
Tổng số cổng SATA
2
max 24
Trung bình: 4.6
max 24
Trung bình: 4.6
vPro
Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.
KHÔNG
Chứa
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCBGA1170
FCLGA2011
Quick Sync Video
Công nghệ phần cứng do Intel phát triển cung cấp khả năng xử lý video nhanh và hiệu quả. Nó cho phép bạn nhanh chóng mã hóa và giải mã video với mức sử dụng CPU tối thiểu, giảm tải hệ thống và cung cấp khả năng phát lại video mượt mà và hiệu quả hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
KHÔNG
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
8 W
Trung bình: 67.6 W
95 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Tùy chọn nhúng sẵn
Chứa
KHÔNG
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
542 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
110 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
77 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
2
max 4
Trung bình: 2.9
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Bay Trail
Sandy Bridge EP
Mục đích
Embedded
Server
Loạt
Atom
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Atom E3827 - 4. Intel Xeon E5-2650 - 40.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Atom E3827 hỗ trợ 8 GB. Intel Xeon E5-2650 hỗ trợ 384GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom E3827 hoạt động trên 1.75 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom E3827 có 2 lõi. Intel Xeon E5-2650 có 8 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Atom E3827 - Nó chứa. Intel Xeon E5-2650 - Nó chứa. Intel Xeon E5-2650 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Atom E3827 hỗ trợ DDR3. Intel Xeon E5-2650 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCBGA1170 để đặt Intel Atom E3827. FCLGA2011 được dùng để đặt Intel Xeon E5-2650.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Atom E3827 được xây dựng trên kiến ​​trúc Bay Trail. Intel Xeon E5-2650 được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge EP. Intel Xeon E5-2650 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Atom E3827 đã ghi được 485 điểm. Intel Xeon E5-2650 đã ghi được 6812 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom E3827 có tần số tối đa là 1.75 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E5-2650 đạt 2.8 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom E3827 có thể lên tới 8 Watts. Intel Xeon E5-2650 có tối đa 8 Watt.