So sánh Intel Celeron G440 vs Intel Xeon E5-2643
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron G440 chạy ở tốc độ 1.6 Hz, Intel Xeon E5-2643 thứ hai chạy ở tốc độ 3.3 Hz. Intel Celeron G440 có thể tăng tốc lên 1.6 Hz và thứ hai lên 3.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Xeon E5-2643 130 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron G440 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Xeon E5-2643 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron G440 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 17. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E5-2643 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 51.2. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 384 MB.
Đồ họa. Intel Celeron G440 có công cụ đồ họa Intel HD. Tần số của nó là - 650 MHz. Intel Xeon E5-2643 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron G440 đã đạt điểm 456. Và Intel Xeon E5-2643 đã ghi được 5120 điểm.
Tại sao Intel Xeon E5-2643 tốt hơn Intel Celeron G440?
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 130 W, ít hơn bởi -73%
So sánh Intel Celeron G440 và Intel Xeon E5-2643: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron G440 - Không có dữ liệu. Intel Xeon E5-2643 - 40.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron G440 hỗ trợ 32 GB. Intel Xeon E5-2643 hỗ trợ 384GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron G440 hoạt động trên 1.6 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron G440 có 1 lõi. Intel Xeon E5-2643 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron G440 - Không có dữ liệu. Intel Xeon E5-2643 - Nó chứa. Intel Xeon E5-2643 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron G440 hỗ trợ DDR3. Intel Xeon E5-2643 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1155 để đặt Intel Celeron G440. FCLGA2011 được dùng để đặt Intel Xeon E5-2643.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron G440 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge. Intel Xeon E5-2643 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge EP. Intel Xeon E5-2643 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron G440 đã ghi được 456 điểm. Intel Xeon E5-2643 đã ghi được 5120 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron G440 có tần số tối đa là 1.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E5-2643 đạt 3.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron G440 có thể lên tới 35 Watts. Intel Xeon E5-2643 có tối đa 35 Watt.