Intel Core i3-2332M Intel Core i3-2332M
Intel Xeon E5-2643 v4 Intel Xeon E5-2643 v4
VS

So sánh Intel Core i3-2332M vs Intel Xeon E5-2643 v4

Intel Core i3-2332M

Intel Core i3-2332M

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Xeon E5-2643 v4

WINNER
Intel Xeon E5-2643 v4

Xếp hạng: 11 Điểm
cấp độ
Intel Core i3-2332M
Intel Xeon E5-2643 v4
Kết quả kiểm tra
0
1
Công nghệ
0
5
Màn biểu diễn
2
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
5
Giao diện và thông tin liên lạc
0
4
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Core i3-2332M: 1375 Intel Xeon E5-2643 v4: 11151

Tản nhiệt (TDP)

Intel Core i3-2332M: 35 W Intel Xeon E5-2643 v4: 135 W

Quy trình công nghệ

Intel Core i3-2332M: 32 nm Intel Xeon E5-2643 v4: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Intel Core i3-2332M: 624 million Intel Xeon E5-2643 v4: 3200 million

Kích thước bộ đệm L1

Intel Core i3-2332M: 128 KB Intel Xeon E5-2643 v4: 192 KB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Core i3-2332M chạy ở tốc độ 2.2 Hz, Intel Xeon E5-2643 v4 thứ hai chạy ở tốc độ 3.4 Hz. Intel Core i3-2332M có thể tăng tốc lên 2.2 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Xeon E5-2643 v4 135 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core i3-2332M được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Xeon E5-2643 v4 trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i3-2332M có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 21.3. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E5-2643 v4 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 76.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 1500 MB.

Đồ họa. Intel Core i3-2332M có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon E5-2643 v4 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i3-2332M đã đạt điểm 1375. Và Intel Xeon E5-2643 v4 đã ghi được 11151 điểm.

Tại sao Intel Xeon E5-2643 v4 tốt hơn Intel Core i3-2332M?

  • Tản nhiệt (TDP) 35 W против 135 W, ít hơn bởi -74%

So sánh Intel Core i3-2332M và Intel Xeon E5-2643 v4: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core i3-2332M
Intel Core i3-2332M
Intel Xeon E5-2643 v4
Intel Xeon E5-2643 v4
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1375
max 104648
Trung bình: 6033.5
11151
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
12
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
192 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.512 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
3 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
20 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
6
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
149
max 513
Trung bình:
246.24
max 513
Trung bình:
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
2
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
21.3 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
76.8 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
4 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
9.6 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Giao diện và thông tin liên lạc
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
G2 (988B)
FCLGA2011-3
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
624 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
3200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
135 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
149
max 513
Trung bình:
246.24
max 513
Trung bình:
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Sandy Bridge
Broadwell
Mục đích
Laptop
Server
Loạt
Intel Core i3
Intel Xeon E5

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core i3-2332M - Không có dữ liệu. Intel Xeon E5-2643 v4 - 40.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core i3-2332M hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Xeon E5-2643 v4 hỗ trợ 1500GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core i3-2332M hoạt động trên 2.2 GHz.4 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core i3-2332M có 2 lõi. Intel Xeon E5-2643 v4 có 6 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core i3-2332M - Không có dữ liệu. Intel Xeon E5-2643 v4 - Nó chứa. Intel Xeon E5-2643 v4 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core i3-2332M hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Xeon E5-2643 v4 hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng G2 (988B) để đặt Intel Core i3-2332M. FCLGA2011-3 được dùng để đặt Intel Xeon E5-2643 v4.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core i3-2332M được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge. Intel Xeon E5-2643 v4 được xây dựng trên kiến ​​trúc Broadwell. Intel Xeon E5-2643 v4 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core i3-2332M đã ghi được 1375 điểm. Intel Xeon E5-2643 v4 đã ghi được 11151 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core i3-2332M có tần số tối đa là 2.2 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E5-2643 v4 đạt 3.7 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i3-2332M có thể lên tới 35 Watts. Intel Xeon E5-2643 v4 có tối đa 35 Watt.