So sánh Intel Xeon E5-2630 v4 vs Intel Xeon E7-4830 v2
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon E5-2630 v4 chạy ở tốc độ 2.2 Hz, Intel Xeon E7-4830 v2 thứ hai chạy ở tốc độ 2.2 Hz. Intel Xeon E5-2630 v4 có thể tăng tốc lên 3.1 Hz và thứ hai lên 2.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 85 W và cho Intel Xeon E7-4830 v2 105 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon E5-2630 v4 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Xeon E7-4830 v2 trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon E5-2630 v4 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 1500 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 68.3. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E7-4830 v2 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 68. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 1500 MB.
Đồ họa. Intel Xeon E5-2630 v4 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon E7-4830 v2 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon E5-2630 v4 đã đạt điểm 10707. Và Intel Xeon E7-4830 v2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tại sao Intel Xeon E5-2630 v4 tốt hơn Intel Xeon E7-4830 v2?
- Tản nhiệt (TDP) 85 W против 105 W, ít hơn bởi -19%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 22 nm, ít hơn bởi -36%
- Số lượng bóng bán dẫn 3200 million против 1200 million, thêm về 167%
- Kích thước bộ đệm L3 25 MB против 20 MB, thêm về 25%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.1 GHz против 2.7 GHz, thêm về 15%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 68.3 GB/s против 68 GB/s, thêm về 0%
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1600 MHz, thêm về 33%
- Tần số bus hệ thống 8 GT/s против 7.2 GT/s, thêm về 11%
So sánh Intel Xeon E5-2630 v4 và Intel Xeon E7-4830 v2: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon E5-2630 v4 - 40. Intel Xeon E7-4830 v2 - 32.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon E5-2630 v4 hỗ trợ 1500 GB. Intel Xeon E7-4830 v2 hỗ trợ 1500GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon E5-2630 v4 hoạt động trên 2.2 GHz.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon E5-2630 v4 có 10 lõi. Intel Xeon E7-4830 v2 có 10 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon E5-2630 v4 - Nó chứa. Intel Xeon E7-4830 v2 - Nó chứa. Intel Xeon E7-4830 v2 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon E5-2630 v4 hỗ trợ DDR4. Intel Xeon E7-4830 v2 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2011-3 để đặt Intel Xeon E5-2630 v4. FCLGA2011 được dùng để đặt Intel Xeon E7-4830 v2.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon E5-2630 v4 được xây dựng trên kiến trúc Broadwell. Intel Xeon E7-4830 v2 được xây dựng trên kiến trúc Ivy Bridge. Intel Xeon E7-4830 v2 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon E5-2630 v4 đã ghi được 10707 điểm. Intel Xeon E7-4830 v2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon E5-2630 v4 có tần số tối đa là 3.1 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E7-4830 v2 đạt 2.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon E5-2630 v4 có thể lên tới 85 Watts. Intel Xeon E7-4830 v2 có tối đa 85 Watt.