AMD A4-3400 AMD A4-3400
Intel Xeon E3-1585L v5 Intel Xeon E3-1585L v5
VS

So sánh AMD A4-3400 vs Intel Xeon E3-1585L v5

AMD A4-3400

AMD A4-3400

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Xeon E3-1585L v5

WINNER
Intel Xeon E3-1585L v5

Xếp hạng: 8 Điểm
cấp độ
AMD A4-3400
Intel Xeon E3-1585L v5
Kết quả kiểm tra
0
1
Công nghệ
0
4
Màn biểu diễn
3
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
4
Các đặc điểm chính
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A4-3400: 1048 Intel Xeon E3-1585L v5: 7702

Tản nhiệt (TDP)

AMD A4-3400: 65 W Intel Xeon E3-1585L v5: 45 W

Quy trình công nghệ

AMD A4-3400: 32 nm Intel Xeon E3-1585L v5: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A4-3400: 1178 million Intel Xeon E3-1585L v5: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD A4-3400: 256 KB Intel Xeon E3-1585L v5: 128 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD A4-3400 chạy ở tốc độ 2.7 Hz, Intel Xeon E3-1585L v5 thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. AMD A4-3400 có thể tăng tốc lên 2.7 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Xeon E3-1585L v5 45 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A4-3400 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Xeon E3-1585L v5 trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A4-3400 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 29.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E3-1585L v5 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.

Đồ họa. AMD A4-3400 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 600 MHz. Intel Xeon E3-1585L v5 đã nhận được lõi video Intel Iris Pro P580. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A4-3400 đã đạt điểm 1048. Và Intel Xeon E3-1585L v5 đã ghi được 7702 điểm.

Tại sao Intel Xeon E3-1585L v5 tốt hơn AMD A4-3400?

  • Kích thước bộ đệm L1 256 KB против 128 KB, thêm về 100%

So sánh AMD A4-3400 và Intel Xeon E3-1585L v5: khoảng thời gian cơ bản

AMD A4-3400
AMD A4-3400
Intel Xeon E3-1585L v5
Intel Xeon E3-1585L v5
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1048
max 104648
Trung bình: 6033.5
7702
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
548
max 25920
Trung bình: 5219.2
3702
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
314
max 2315
Trung bình: 936.8
987
max 2315
Trung bình: 936.8
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
228 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
29.8 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
1.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
max 4.6
Trung bình: 4.1
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FM1
FCBGA1440
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 67.6 W
45 W
Trung bình: 67.6 W
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
228 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
600 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
350 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
4
max 4
Trung bình: 2.9
3
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Llano
Skylake
Mục đích
Desktop
Server

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A4-3400 - Không có dữ liệu. Intel Xeon E3-1585L v5 - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A4-3400 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Xeon E3-1585L v5 hỗ trợ 64GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A4-3400 hoạt động trên 2.7 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A4-3400 có 2 lõi. Intel Xeon E3-1585L v5 có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A4-3400 - Không có dữ liệu. Intel Xeon E3-1585L v5 - Nó chứa. Intel Xeon E3-1585L v5 - Intel Iris Pro P580

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A4-3400 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Xeon E3-1585L v5 hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FM1 để đặt AMD A4-3400. FCBGA1440 được dùng để đặt Intel Xeon E3-1585L v5.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A4-3400 được xây dựng trên kiến ​​trúc Llano. Intel Xeon E3-1585L v5 được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Xeon E3-1585L v5 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A4-3400 đã ghi được 1048 điểm. Intel Xeon E3-1585L v5 đã ghi được 7702 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A4-3400 có tần số tối đa là 2.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E3-1585L v5 đạt 3.7 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A4-3400 có thể lên tới 65 Watts. Intel Xeon E3-1585L v5 có tối đa 65 Watt.