Intel Atom Z3530 Intel Atom Z3530
Intel Xeon E3-1280 Intel Xeon E3-1280
VS

So sánh Intel Atom Z3530 vs Intel Xeon E3-1280

Intel Atom Z3530

Intel Atom Z3530

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Xeon E3-1280

WINNER
Intel Xeon E3-1280

Xếp hạng: 6 Điểm
cấp độ
Intel Atom Z3530
Intel Xeon E3-1280
Công nghệ
4
5
Màn biểu diễn
0
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
5
Các đặc điểm chính
4
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Quy trình công nghệ

Intel Atom Z3530: 22 nm Intel Xeon E3-1280: 32 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Atom Z3530: 64 KB Intel Xeon E3-1280: 256 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Atom Z3530: 2 MB Intel Xeon E3-1280: 1 MB

tối đa. băng thông bộ nhớ

Intel Atom Z3530: 12.8 GB/s Intel Xeon E3-1280: 21 GB/s

tần số bộ nhớ

Intel Atom Z3530: 1600 MHz Intel Xeon E3-1280: 1333 MHz

Mô tả

Bộ xử lý Intel Atom Z3530 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Xeon E3-1280 thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. Intel Atom Z3530 có thể tăng tốc lên Không có dữ liệu Hz và thứ hai lên 3.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho Intel Xeon E3-1280 95 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Atom Z3530 được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. Intel Xeon E3-1280 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom Z3530 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 4 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 12.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E3-1280 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. Intel Atom Z3530 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 457 MHz. Intel Xeon E3-1280 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom Z3530 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Xeon E3-1280 đã ghi được 5715 điểm.

Tại sao Intel Xeon E3-1280 tốt hơn Intel Atom Z3530?

  • Quy trình công nghệ 22 nm против 32 nm, ít hơn bởi -31%
  • Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1 MB, thêm về 100%
  • tần số bộ nhớ 1600 MHz против 1333 MHz, thêm về 20%
  • Nhiệt độ CPU tối đa 90 °C против 74 °C, thêm về 22%

So sánh Intel Atom Z3530 và Intel Xeon E3-1280: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom Z3530
Intel Atom Z3530
Intel Xeon E3-1280
Intel Xeon E3-1280
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Công nghệ kiểm soát nhiệt
Chứa
Chứa
Idle States
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
64 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
12.8 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
21 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1333 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
4 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
32 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Giao diện và thông tin liên lạc
Số lượng cổng USB
2
max 14
Trung bình: 5.5
max 14
Trung bình: 5.5
Phiên bản USB
Các phiên bản USB khác nhau như USB 1.0, USB 2.0, USB 3.0 và USB 3.1 mang đến tốc độ truyền và khả năng kết nối thiết bị được cải thiện. Các phiên bản mới hơn cung cấp khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn và hỗ trợ nhiều loại thiết bị khác nhau như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột, máy in, v.v. Hiển thị tất cả
3
max 3.2
Trung bình: 2.9
max 3.2
Trung bình: 2.9
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FC-MB5T1064
LGA1155
Secure Key
Một công nghệ tạo ra các số ngẫu nhiên chất lượng cao để mã hóa và các hoạt động mã hóa khác. Nó tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách cung cấp mã hóa dữ liệu mạnh mẽ và bảo vệ chống hack hoặc truy cập trái phép. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
KHÔNG
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
457 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
74 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Moorefield
Sandy Bridge
Mục đích
Mobile
Server

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Atom Z3530 - Không có dữ liệu. Intel Xeon E3-1280 - 20.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Atom Z3530 hỗ trợ 4 GB. Intel Xeon E3-1280 hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom Z3530 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom Z3530 có 4 lõi. Intel Xeon E3-1280 có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Atom Z3530 - Không có dữ liệu. Intel Xeon E3-1280 - Nó chứa. Intel Xeon E3-1280 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Atom Z3530 hỗ trợ DDR3. Intel Xeon E3-1280 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FC-MB5T1064 để đặt Intel Atom Z3530. LGA1155 được dùng để đặt Intel Xeon E3-1280.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Atom Z3530 được xây dựng trên kiến ​​trúc Moorefield. Intel Xeon E3-1280 được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge. Intel Xeon E3-1280 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Atom Z3530 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Xeon E3-1280 đã ghi được 5715 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom Z3530 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E3-1280 đạt 3.9 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom Z3530 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Xeon E3-1280 có tối đa Không có dữ liệu Watt.