Intel Core i7-3970X Extreme Edition Intel Core i7-3970X Extreme Edition
Intel Xeon D-2142IT Intel Xeon D-2142IT
VS

So sánh Intel Core i7-3970X Extreme Edition vs Intel Xeon D-2142IT

Intel Core i7-3970X Extreme Edition

Intel Core i7-3970X Extreme Edition

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Xeon D-2142IT

WINNER
Intel Xeon D-2142IT

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
Intel Core i7-3970X Extreme Edition
Intel Xeon D-2142IT
Màn biểu diễn
2
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
1
Giao diện và thông tin liên lạc
0
3
Các đặc điểm chính
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Tản nhiệt (TDP)

Intel Core i7-3970X Extreme Edition: 150 W Intel Xeon D-2142IT: 65 W

Quy trình công nghệ

Intel Core i7-3970X Extreme Edition: 32 nm Intel Xeon D-2142IT: 14 nm

Kích thước bộ đệm L2

Intel Core i7-3970X Extreme Edition: 9 MB Intel Xeon D-2142IT: 8 MB

Số của chủ đề

Intel Core i7-3970X Extreme Edition: 12 Intel Xeon D-2142IT: 16

Kích thước bộ đệm L3

Intel Core i7-3970X Extreme Edition: 15 MB Intel Xeon D-2142IT: 11 MB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Core i7-3970X Extreme Edition chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Xeon D-2142IT thứ hai chạy ở tốc độ 1.9 Hz. Intel Core i7-3970X Extreme Edition có thể tăng tốc lên 3.5 Hz và thứ hai lên 3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 150 W và cho Intel Xeon D-2142IT 65 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core i7-3970X Extreme Edition được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Xeon D-2142IT trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-3970X Extreme Edition có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon D-2142IT có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 512 MB.

Đồ họa. Intel Core i7-3970X Extreme Edition có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon D-2142IT đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-3970X Extreme Edition đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Xeon D-2142IT đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Tại sao Intel Xeon D-2142IT tốt hơn Intel Core i7-3970X Extreme Edition?

  • Kích thước bộ đệm L2 9 MB против 8 MB, thêm về 13%
  • Kích thước bộ đệm L3 15 MB против 11 MB, thêm về 36%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.5 GHz против 3 GHz, thêm về 17%

So sánh Intel Core i7-3970X Extreme Edition và Intel Xeon D-2142IT: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core i7-3970X Extreme Edition
Intel Core i7-3970X Extreme Edition
Intel Xeon D-2142IT
Intel Xeon D-2142IT
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
12
max 256
Trung bình: 10.7
16
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
9 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
8 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
15 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
11 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
6
max 72
Trung bình: 5.8
8
max 72
Trung bình: 5.8
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Số làn PCI-Express
40
Không có dữ liệu
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
64 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
512 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
5 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
150 W
Trung bình: 67.6 W
65 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Sandy Bridge
Skylake
Mục đích
Desktop
Server
Loạt
Intel Core i7EE
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core i7-3970X Extreme Edition - Không có dữ liệu. Intel Xeon D-2142IT - 32.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core i7-3970X Extreme Edition hỗ trợ 64 GB. Intel Xeon D-2142IT hỗ trợ 512GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core i7-3970X Extreme Edition hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.9 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core i7-3970X Extreme Edition có 6 lõi. Intel Xeon D-2142IT có 8 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core i7-3970X Extreme Edition - Không có dữ liệu. Intel Xeon D-2142IT - Nó chứa. Intel Xeon D-2142IT - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core i7-3970X Extreme Edition hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Xeon D-2142IT hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Core i7-3970X Extreme Edition. FCBGA2518 được dùng để đặt Intel Xeon D-2142IT.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core i7-3970X Extreme Edition được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge. Intel Xeon D-2142IT được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Xeon D-2142IT - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core i7-3970X Extreme Edition đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Xeon D-2142IT đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core i7-3970X Extreme Edition có tần số tối đa là 3.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon D-2142IT đạt 3 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-3970X Extreme Edition có thể lên tới 150 Watts. Intel Xeon D-2142IT có tối đa 150 Watt.