So sánh AMD Athlon II X4 651 vs Intel Xeon Bronze 3104
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Athlon II X4 651 chạy ở tốc độ 3 Hz, Intel Xeon Bronze 3104 thứ hai chạy ở tốc độ 1.7 Hz. AMD Athlon II X4 651 có thể tăng tốc lên 3 Hz và thứ hai lên 1.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 100 W và cho Intel Xeon Bronze 3104 85 W.
Về kiến trúc, AMD Athlon II X4 651 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Xeon Bronze 3104 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon II X4 651 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon Bronze 3104 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 768 MB.
Đồ họa. AMD Athlon II X4 651 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon Bronze 3104 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon II X4 651 đã đạt điểm 3566. Và Intel Xeon Bronze 3104 đã ghi được 5301 điểm.
Tại sao Intel Xeon Bronze 3104 tốt hơn AMD Athlon II X4 651?
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 384 KB, thêm về 33%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3 GHz против 1.7 GHz, thêm về 76%
So sánh AMD Athlon II X4 651 và Intel Xeon Bronze 3104: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Athlon II X4 651 - Không có dữ liệu. Intel Xeon Bronze 3104 - 48.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Athlon II X4 651 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Xeon Bronze 3104 hỗ trợ 768GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Athlon II X4 651 hoạt động trên 3 GHz.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Athlon II X4 651 có 4 lõi. Intel Xeon Bronze 3104 có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Athlon II X4 651 - Không có dữ liệu. Intel Xeon Bronze 3104 - Nó chứa. Intel Xeon Bronze 3104 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Athlon II X4 651 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Xeon Bronze 3104 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FM1 để đặt AMD Athlon II X4 651. FCLGA3647 được dùng để đặt Intel Xeon Bronze 3104.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Athlon II X4 651 được xây dựng trên kiến trúc Llano. Intel Xeon Bronze 3104 được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Xeon Bronze 3104 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Athlon II X4 651 đã ghi được 3566 điểm. Intel Xeon Bronze 3104 đã ghi được 5301 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Athlon II X4 651 có tần số tối đa là 3 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon Bronze 3104 đạt 1.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon II X4 651 có thể lên tới 100 Watts. Intel Xeon Bronze 3104 có tối đa 100 Watt.