So sánh Intel Pentium Gold G6500 vs AMD Ryzen 5 3350G
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Pentium Gold G6500 chạy ở tốc độ 4.1 Hz, AMD Ryzen 5 3350G thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. Intel Pentium Gold G6500 có thể tăng tốc lên 4.1 Hz và thứ hai lên 4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 58 W và cho AMD Ryzen 5 3350G 65 W.
Về kiến trúc, Intel Pentium Gold G6500 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen 5 3350G trên kiến trúc 12 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Pentium Gold G6500 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 41.6. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 3350G có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Pentium Gold G6500 có công cụ đồ họa Intel UHD 630. Tần số của nó là - 350 MHz. AMD Ryzen 5 3350G đã nhận được lõi video AMD Radeon RX Vega 10. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Pentium Gold G6500 đã đạt điểm 4078. Và AMD Ryzen 5 3350G đã ghi được 8467 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 3350G tốt hơn Intel Pentium Gold G6500?
- Tản nhiệt (TDP) 58 W против 65 W, ít hơn bởi -11%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.1 GHz против 4 GHz, thêm về 3%
- Đồng hồ cơ sở CPU 4.1 GHz против 3.6 GHz, thêm về 14%
So sánh Intel Pentium Gold G6500 và AMD Ryzen 5 3350G: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Pentium Gold G6500 - 16. AMD Ryzen 5 3350G - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Pentium Gold G6500 hỗ trợ 128 GB. AMD Ryzen 5 3350G hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Pentium Gold G6500 hoạt động trên 4.1 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Pentium Gold G6500 có 2 lõi. AMD Ryzen 5 3350G có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Pentium Gold G6500 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 3350G - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 3350G - AMD Radeon RX Vega 10
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Pentium Gold G6500 hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 5 3350G hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1200 để đặt Intel Pentium Gold G6500. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 3350G.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Pentium Gold G6500 được xây dựng trên kiến trúc Comet Lake. AMD Ryzen 5 3350G được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 3350G - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Pentium Gold G6500 đã ghi được 4078 điểm. AMD Ryzen 5 3350G đã ghi được 8467 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Pentium Gold G6500 có tần số tối đa là 4.1 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 3350G đạt 4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Pentium Gold G6500 có thể lên tới 58 Watts. AMD Ryzen 5 3350G có tối đa 58 Watt.