So sánh AMD Athlon II X4 638 vs Intel Pentium G4600
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Athlon II X4 638 chạy ở tốc độ 2.7 Hz, Intel Pentium G4600 thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. AMD Athlon II X4 638 có thể tăng tốc lên 2.7 Hz và thứ hai lên 3.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Pentium G4600 51 W.
Về kiến trúc, AMD Athlon II X4 638 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Pentium G4600 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon II X4 638 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Pentium G4600 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. AMD Athlon II X4 638 có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Pentium G4600 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 630. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon II X4 638 đã đạt điểm 2309. Và Intel Pentium G4600 đã ghi được 3877 điểm.
Tại sao Intel Pentium G4600 tốt hơn AMD Athlon II X4 638?
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 128 KB, thêm về 300%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 0.5 MB, thêm về 700%
- Số lõi 4 против 2 , thêm về 100%
So sánh AMD Athlon II X4 638 và Intel Pentium G4600: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Athlon II X4 638 - Không có dữ liệu. Intel Pentium G4600 - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Athlon II X4 638 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Pentium G4600 hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Athlon II X4 638 hoạt động trên 2.7 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Athlon II X4 638 có 4 lõi. Intel Pentium G4600 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Athlon II X4 638 - Không có dữ liệu. Intel Pentium G4600 - Nó chứa. Intel Pentium G4600 - Intel HD Graphics 630
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Athlon II X4 638 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Pentium G4600 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FM1 uPGA để đặt AMD Athlon II X4 638. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Pentium G4600.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Athlon II X4 638 được xây dựng trên kiến trúc Llano. Intel Pentium G4600 được xây dựng trên kiến trúc Kaby Lake. Intel Pentium G4600 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Athlon II X4 638 đã ghi được 2309 điểm. Intel Pentium G4600 đã ghi được 3877 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Athlon II X4 638 có tần số tối đa là 2.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Pentium G4600 đạt 3.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon II X4 638 có thể lên tới 65 Watts. Intel Pentium G4600 có tối đa 65 Watt.