AMD 3020e AMD 3020e
Intel Pentium G4560T Intel Pentium G4560T
VS

So sánh AMD 3020e vs Intel Pentium G4560T

AMD 3020e

AMD 3020e

Xếp hạng: 2 Điểm
Intel Pentium G4560T

WINNER
Intel Pentium G4560T

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
AMD 3020e
Intel Pentium G4560T
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
2
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
5
Giao diện và thông tin liên lạc
0
6
Các đặc điểm chính
5
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD 3020e: 2337 Intel Pentium G4560T: 2845

Tản nhiệt (TDP)

AMD 3020e: 6 W Intel Pentium G4560T: 35 W

Quy trình công nghệ

AMD 3020e: 14 nm Intel Pentium G4560T: 14 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD 3020e: 192 KB Intel Pentium G4560T: 128 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD 3020e: 1 MB Intel Pentium G4560T: 0.5 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD 3020e chạy ở tốc độ 1.2 Hz, Intel Pentium G4560T thứ hai chạy ở tốc độ 2.9 Hz. AMD 3020e có thể tăng tốc lên 2.6 Hz và thứ hai lên 2.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 6 W và cho Intel Pentium G4560T 35 W.

Về kiến ​​trúc, AMD 3020e được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Pentium G4560T trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD 3020e có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Pentium G4560T có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.

Đồ họa. AMD 3020e có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1000 MHz. Intel Pentium G4560T đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 610. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD 3020e đã đạt điểm 2337. Và Intel Pentium G4560T đã ghi được 2845 điểm.

Tại sao Intel Pentium G4560T tốt hơn AMD 3020e?

  • Tản nhiệt (TDP) 6 W против 35 W, ít hơn bởi -83%
  • Kích thước bộ đệm L1 192 KB против 128 KB, thêm về 50%
  • Kích thước bộ đệm L2 1 MB против 0.5 MB, thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L3 4 MB против 3 MB, thêm về 33%

So sánh AMD 3020e và Intel Pentium G4560T: khoảng thời gian cơ bản

AMD 3020e
AMD 3020e
Intel Pentium G4560T
Intel Pentium G4560T
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
2337
max 104648
Trung bình: 6033.5
2845
max 104648
Trung bình: 6033.5
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
1
max 35
Trung bình: 3.1
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
13
max 274
Trung bình: 33.8
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
67
max 411
Trung bình: 117.5
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
1273
max 17932
Trung bình: 3042.5
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
202
max 9405
Trung bình: 638.4
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
95
max 323
Trung bình: 128.5
max 323
Trung bình: 128.5
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
192 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
3 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.9 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.9 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon Graphics
Intel HD Graphics 610
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2400 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2400 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
6 W
Trung bình: 67.6 W
35 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD
Không có dữ liệu
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1000 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
350 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
92 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Zen
Kaby Lake
Mục đích
Laptop
Desktop
Loạt
AMD Raven Ridge (Ryzen 2000 APU)
Intel Pentium

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD 3020e - Không có dữ liệu. Intel Pentium G4560T - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD 3020e hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Pentium G4560T hỗ trợ 64GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD 3020e hoạt động trên 1.2 GHz.9 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD 3020e có 2 lõi. Intel Pentium G4560T có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD 3020e - Không có dữ liệu. Intel Pentium G4560T - Nó chứa. Intel Pentium G4560T - Intel HD Graphics 610

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD 3020e hỗ trợ DDR4. Intel Pentium G4560T hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Không có dữ liệu để đặt AMD 3020e. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Pentium G4560T.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD 3020e được xây dựng trên kiến ​​trúc Zen. Intel Pentium G4560T được xây dựng trên kiến ​​trúc Kaby Lake. Intel Pentium G4560T - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD 3020e đã ghi được 2337 điểm. Intel Pentium G4560T đã ghi được 2845 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD 3020e có tần số tối đa là 2.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Pentium G4560T đạt 2.9 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD 3020e có thể lên tới 6 Watts. Intel Pentium G4560T có tối đa 6 Watt.