AMD A8-3500M AMD A8-3500M
Intel Pentium G3220 Intel Pentium G3220
VS

So sánh AMD A8-3500M vs Intel Pentium G3220

AMD A8-3500M

AMD A8-3500M

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Pentium G3220

WINNER
Intel Pentium G3220

Xếp hạng: 2 Điểm
cấp độ
AMD A8-3500M
Intel Pentium G3220
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
0
6
Màn biểu diễn
2
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
6
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A8-3500M: 1486 Intel Pentium G3220: 1770

Tản nhiệt (TDP)

AMD A8-3500M: 35 W Intel Pentium G3220: 53 W

Quy trình công nghệ

AMD A8-3500M: 32 nm Intel Pentium G3220: 22 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A8-3500M: 1178 million Intel Pentium G3220: 1400 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD A8-3500M: 512 KB Intel Pentium G3220: 128 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD A8-3500M chạy ở tốc độ 1.5 Hz, Intel Pentium G3220 thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. AMD A8-3500M có thể tăng tốc lên 2.4 Hz và thứ hai lên 3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Pentium G3220 53 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A8-3500M được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Pentium G3220 trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A8-3500M có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 25.6. Bộ xử lý thứ hai Intel Pentium G3220 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. AMD A8-3500M có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 444 MHz. Intel Pentium G3220 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A8-3500M đã đạt điểm 1486. Và Intel Pentium G3220 đã ghi được 1770 điểm.

Tại sao Intel Pentium G3220 tốt hơn AMD A8-3500M?

  • Tản nhiệt (TDP) 35 W против 53 W, ít hơn bởi -34%
  • Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 128 KB, thêm về 300%
  • Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 0.5 MB, thêm về 700%
  • Số của chủ đề 4 против 2 , thêm về 100%

So sánh AMD A8-3500M và Intel Pentium G3220: khoảng thời gian cơ bản

AMD A8-3500M
AMD A8-3500M
Intel Pentium G3220
Intel Pentium G3220
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1486
max 104648
Trung bình: 6033.5
1770
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
776
max 25920
Trung bình: 5219.2
1099
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
253
max 2315
Trung bình: 936.8
599
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
4968
max 84673
Trung bình: 1955
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
2168
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
1524
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
2
max 70
Trung bình: 5.3
max 70
Trung bình: 5.3
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
KHÔNG
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Kích thước bộ nhớ video
228
max 513
Trung bình:
177
max 513
Trung bình:
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
25.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
21.3 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
1.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
4.3
max 4.6
Trung bình: 4.1
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FS1
FCLGA1150
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1400 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
53 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
228
max 513
Trung bình:
177
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
444 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
350 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
3
max 4
Trung bình: 2.9
3
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Llano
Haswell
Mục đích
Laptop
Desktop
Loạt
AMD A-Series
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A8-3500M - Không có dữ liệu. Intel Pentium G3220 - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A8-3500M hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Pentium G3220 hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A8-3500M hoạt động trên 1.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A8-3500M có 4 lõi. Intel Pentium G3220 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A8-3500M - Không có dữ liệu. Intel Pentium G3220 - Nó chứa. Intel Pentium G3220 - Intel HD

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A8-3500M hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Pentium G3220 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FS1 để đặt AMD A8-3500M. FCLGA1150 được dùng để đặt Intel Pentium G3220.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A8-3500M được xây dựng trên kiến ​​trúc Llano. Intel Pentium G3220 được xây dựng trên kiến ​​trúc Haswell. Intel Pentium G3220 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A8-3500M đã ghi được 1486 điểm. Intel Pentium G3220 đã ghi được 1770 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A8-3500M có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa của Intel Pentium G3220 đạt 3 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A8-3500M có thể lên tới 35 Watts. Intel Pentium G3220 có tối đa 35 Watt.