NVIDIA RTX A40 NVIDIA RTX A40
NVIDIA RTX A4500 NVIDIA RTX A4500
VS

So sánh NVIDIA RTX A40 vs NVIDIA RTX A4500

NVIDIA RTX A40

NVIDIA RTX A40

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA RTX A4500

WINNER
NVIDIA RTX A4500

Xếp hạng: 68 Điểm
cấp độ
NVIDIA RTX A40
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
5
6
Kỉ niệm
5
3
thông tin chung
3
8
Chức năng
8
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

ĐẬP

NVIDIA RTX A40: 48 GB NVIDIA RTX A4500: 20 GB

Băng thông bộ nhớ

NVIDIA RTX A40: 695.8 GB/s NVIDIA RTX A4500: 640 GB/s

GPU Turbo

NVIDIA RTX A40: 1750 MHz NVIDIA RTX A4500: 1650 MHz

Tản nhiệt (TDP)

NVIDIA RTX A40: 300 W NVIDIA RTX A4500: 200 W

Quy trình công nghệ

NVIDIA RTX A40: 8 nm NVIDIA RTX A4500: 8 nm

Mô tả

Thẻ video NVIDIA RTX A40 dựa trên kiến ​​trúc Ampere. NVIDIA RTX A4500 trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có 283 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. NVIDIA RTX A40 có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA RTX A40 có 48 GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt 48 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 695.8 Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA RTX A40 là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA RTX A40 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA RTX A40 có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, NVIDIA RTX A40 có 300W yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.

Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn NVIDIA RTX A40?

  • ĐẬP 48 GB против 20 GB, thêm về 140%
  • Băng thông bộ nhớ 695.8 GB/s против 640 GB/s, thêm về 9%
  • GPU Turbo 1750 MHz против 1650 MHz, thêm về 6%
  • Chiều rộng bus bộ nhớ 384 bit против 320 bit, thêm về 20%

So sánh NVIDIA RTX A40 và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA RTX A40
NVIDIA RTX A40
NVIDIA RTX A4500
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
48 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
20 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
10752
max 18432
Trung bình: 1326.3
7168
max 18432
Trung bình: 1326.3
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1750 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1650 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
Ampere
Ampere
tên GPU
GA102
GA102
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
695.8 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
640 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
48 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
20 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
6
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
384 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
320 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Năm phát hành
2020
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
300 W
Trung bình: 160 W
200 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
283 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
28300 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
4
max 4
Trung bình: 3
4
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Desktop
Workstation
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
8.6
max 9
Trung bình:
8.6
max 9
Trung bình:

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA RTX A40 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA RTX A40 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA RTX A40 là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA RTX A40 300 Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.

NVIDIA RTX A40 và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?

NVIDIA RTX A40 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1750 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA RTX A40 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 48 GB RAM. Thông lượng đạt 695.8 GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là 695.8 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA RTX A40 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA RTX A40 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA RTX A40 được xây dựng trên Ampere. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA RTX A40 được trang bị GA102. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA RTX A4500 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA RTX A40 có 283 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn