So sánh Intel Celeron G460 vs Intel Core i9-9900KF
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron G460 chạy ở tốc độ 1.8 Hz, Intel Core i9-9900KF thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. Intel Celeron G460 có thể tăng tốc lên 1.8 Hz và thứ hai lên 5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Core i9-9900KF 95 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron G460 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Core i9-9900KF trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron G460 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 17. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i9-9900KF có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 41.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. Intel Celeron G460 có công cụ đồ họa Intel HD. Tần số của nó là - 650 MHz. Intel Core i9-9900KF đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron G460 đã đạt điểm 521. Và Intel Core i9-9900KF đã ghi được 20396 điểm.
Tại sao Intel Core i9-9900KF tốt hơn Intel Celeron G460?
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 95 W, ít hơn bởi -63%
So sánh Intel Celeron G460 và Intel Core i9-9900KF: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron G460 - Không có dữ liệu. Intel Core i9-9900KF - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron G460 hỗ trợ 32 GB. Intel Core i9-9900KF hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron G460 hoạt động trên 1.8 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron G460 có 1 lõi. Intel Core i9-9900KF có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron G460 - Không có dữ liệu. Intel Core i9-9900KF - Không có. Intel Core i9-9900KF - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron G460 hỗ trợ DDR3. Intel Core i9-9900KF hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1155 để đặt Intel Celeron G460. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Core i9-9900KF.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron G460 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge. Intel Core i9-9900KF được xây dựng trên kiến trúc Coffee Lake. Intel Core i9-9900KF - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron G460 đã ghi được 521 điểm. Intel Core i9-9900KF đã ghi được 20396 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron G460 có tần số tối đa là 1.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i9-9900KF đạt 5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron G460 có thể lên tới 35 Watts. Intel Core i9-9900KF có tối đa 35 Watt.