AMD Ryzen 7 5800HS AMD Ryzen 7 5800HS
Intel Core i9-9880H Intel Core i9-9880H
VS

So sánh AMD Ryzen 7 5800HS vs Intel Core i9-9880H

AMD Ryzen 7 5800HS

WINNER
AMD Ryzen 7 5800HS

Xếp hạng: 22 Điểm
Intel Core i9-9880H

Intel Core i9-9880H

Xếp hạng: 13 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 7 5800HS
Intel Core i9-9880H
Kết quả kiểm tra
2
1
Màn biểu diễn
5
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
5
Giao diện và thông tin liên lạc
1
8
Các đặc điểm chính
7
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen 7 5800HS: 22416 Intel Core i9-9880H: 13111

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen 7 5800HS: 35 W Intel Core i9-9880H: 45 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 7 5800HS: 7 nm Intel Core i9-9880H: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Ryzen 7 5800HS: 9800 million Intel Core i9-9880H: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen 7 5800HS: 512 KB Intel Core i9-9880H: 512 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 5800HS chạy ở tốc độ 2.8 Hz, Intel Core i9-9880H thứ hai chạy ở tốc độ 2.3 Hz. AMD Ryzen 7 5800HS có thể tăng tốc lên 4.4 Hz và thứ hai lên 4.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Core i9-9880H 45 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 7 5800HS được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i9-9880H trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 5800HS có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 68.3. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i9-9880H có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 41.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 7 5800HS có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 2000 MHz. Intel Core i9-9880H đã nhận được lõi video Intel UHD 630. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 5800HS đã đạt điểm 22416. Và Intel Core i9-9880H đã ghi được 13111 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 7 5800HS tốt hơn Intel Core i9-9880H?

  • Điểm CPU PassMark 22416 против 13111 , thêm về 71%
  • Tản nhiệt (TDP) 35 W против 45 W, ít hơn bởi -22%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
  • Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 2 MB, thêm về 100%
  • tối đa. băng thông bộ nhớ 68.3 GB/s против 41.8 GB/s, thêm về 63%
  • tần số bộ nhớ 4266 MHz против 2666 MHz, thêm về 60%
  • Đồng hồ cơ sở CPU 2.8 GHz против 2.3 GHz, thêm về 22%

So sánh AMD Ryzen 7 5800HS và Intel Core i9-9880H: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 7 5800HS
AMD Ryzen 7 5800HS
Intel Core i9-9880H
Intel Core i9-9880H
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
22416
max 104648
Trung bình: 6033.5
13111
max 104648
Trung bình: 6033.5
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
16
max 256
Trung bình: 10.7
16
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
16 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
16 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
8
max 72
Trung bình: 5.8
8
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.8 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Kích thước bộ nhớ video
156
max 513
Trung bình:
149
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon Graphics
Intel UHD 630
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
2 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
1.2 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
68.3 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
41.8 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
4266 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2666 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FP6
FCBGA1440
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
9800 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
45 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen Processors
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
156
max 513
Trung bình:
149
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
2000 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
350 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Cezanne H (Zen 3)
Coffee Lake
Mục đích
Laptop
Mobile
Loạt
AMD Cezanne (Zen 3. Ryzen 5000)
Intel Core i9

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 7 5800HS - Không có dữ liệu. Intel Core i9-9880H - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 7 5800HS hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i9-9880H hỗ trợ 128GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 7 5800HS hoạt động trên 2.8 GHz.3 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 7 5800HS có 8 lõi. Intel Core i9-9880H có 8 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 7 5800HS - Không có dữ liệu. Intel Core i9-9880H - Không có. Intel Core i9-9880H - Intel UHD 630

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 7 5800HS hỗ trợ DDR4. Intel Core i9-9880H hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 7 5800HS. FCBGA1440 được dùng để đặt Intel Core i9-9880H.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 7 5800HS được xây dựng trên kiến ​​trúc Cezanne H (Zen 3). Intel Core i9-9880H được xây dựng trên kiến ​​trúc Coffee Lake. Intel Core i9-9880H - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 7 5800HS đã ghi được 22416 điểm. Intel Core i9-9880H đã ghi được 13111 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 7 5800HS có tần số tối đa là 4.4 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i9-9880H đạt 4.8 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 5800HS có thể lên tới 35 Watts. Intel Core i9-9880H có tối đa 35 Watt.