Intel Celeron 6305 Intel Celeron 6305
Intel Core i9-7920X Intel Core i9-7920X
VS

So sánh Intel Celeron 6305 vs Intel Core i9-7920X

Intel Celeron 6305

Intel Celeron 6305

Xếp hạng: 2 Điểm
Intel Core i9-7920X

WINNER
Intel Core i9-7920X

Xếp hạng: 22 Điểm
cấp độ
Intel Celeron 6305
Intel Core i9-7920X
Kết quả kiểm tra
0
2
Công nghệ
9
4
Màn biểu diễn
2
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
4
Giao diện và thông tin liên lạc
3
2
Các đặc điểm chính
6
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Celeron 6305: 2292 Intel Core i9-7920X: 22635

Quy trình công nghệ

Intel Celeron 6305: 10 nm Intel Core i9-7920X: 14 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Celeron 6305: 160 KB Intel Core i9-7920X: 384 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Celeron 6305: 2.5 MB Intel Core i9-7920X: 12 MB

Số của chủ đề

Intel Celeron 6305: 2 Intel Core i9-7920X: 24

Mô tả

Bộ xử lý Intel Celeron 6305 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Core i9-7920X thứ hai chạy ở tốc độ 2.9 Hz. Intel Celeron 6305 có thể tăng tốc lên 1.8 Hz và thứ hai lên 4.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho Intel Core i9-7920X 140 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Celeron 6305 được xây dựng bằng công nghệ 10 nm. Intel Core i9-7920X trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron 6305 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i9-7920X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 85. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.

Đồ họa. Intel Celeron 6305 có công cụ đồ họa UHD Intel. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i9-7920X đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron 6305 đã đạt điểm 2292. Và Intel Core i9-7920X đã ghi được 22635 điểm.

Tại sao Intel Core i9-7920X tốt hơn Intel Celeron 6305?

  • Quy trình công nghệ 10 nm против 14 nm, ít hơn bởi -29%
  • tần số bộ nhớ 3733 MHz против 2666 MHz, thêm về 40%

So sánh Intel Celeron 6305 và Intel Core i9-7920X: khoảng thời gian cơ bản

Intel Celeron 6305
Intel Celeron 6305
Intel Core i9-7920X
Intel Core i9-7920X
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
2292
max 104648
Trung bình: 6033.5
22635
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
6849
max 84673
Trung bình: 1955
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
3590
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
2
max 70
Trung bình: 5.3
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
1
max 35
Trung bình: 3.1
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
11
max 274
Trung bình: 33.8
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
64
max 411
Trung bình: 117.5
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
1254
max 17932
Trung bình: 3042.5
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
167
max 9405
Trung bình: 638.4
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
87
max 323
Trung bình: 128.5
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
1
max 4
Trung bình: 1.4
max 4
Trung bình: 1.4
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Công nghệ Intel Deep Learning Boost (Intel DL Boost)
Một bộ hướng dẫn và bộ tăng tốc phần cứng trong bộ xử lý Intel được thiết kế để tăng tốc mạng lưới thần kinh và học sâu. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane
Loại và công nghệ bộ nhớ do Intel phát triển kết hợp các lợi ích của bộ nhớ flash nhanh với dung lượng ổ cứng cao.
Chứa
Chứa
Công nghệ kiểm soát nhiệt
Chứa
Không có dữ liệu
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Intel Boot Guard
Một công nghệ bảo mật trong bộ xử lý Intel ngăn chặn các thay đổi trái phép đối với quy trình khởi động và cải thiện bảo mật hệ thống. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
24
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
160 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
12 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
17 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
12
max 72
Trung bình: 5.8
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Hệ thống đồ họa
UHD Intel
Không có dữ liệu
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
1.25 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3733 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2666 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
4
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
64 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
128 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
4 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
8 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Giao diện và thông tin liên lạc
tối đa. độ phân giải (DP)
7680x4320@60Hz
Không có dữ liệu
vPro
Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình: 4.1
max 4.6
Trung bình: 4.1
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
OpenGL
Các phiên bản sau này cung cấp đồ họa trò chơi chất lượng
4.6
max 4.6
Trung bình: 4.4
max 4.6
Trung bình: 4.4
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCBGA1449
FCLGA2066
Speed Shift
Một công nghệ cho phép bộ xử lý tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp để tối ưu hóa hiệu suất và mức tiêu thụ điện năng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Không có dữ liệu
SIPP
KHÔNG
Không có dữ liệu
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
SGX
Công nghệ tạo các khu vực biệt lập để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và mã ứng dụng.
KHÔNG
Không có dữ liệu
EPT
Công nghệ ảo hóa bộ nhớ được sử dụng trong bộ xử lý Intel. Nó cung cấp khả năng quản lý và truy cập bộ nhớ ảo một cách hiệu quả. EPT cho phép các máy ảo truy cập trực tiếp vào bộ nhớ vật lý, giảm thiểu độ trễ và chi phí dịch địa chỉ ảo thành địa chỉ vật lý. Bằng cách này, EPT cải thiện hiệu suất và hiệu quả của ảo hóa, đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ và cung cấp khả năng cách ly tốt hơn giữa các máy ảo. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Quick Sync Video
Công nghệ phần cứng do Intel phát triển cung cấp khả năng xử lý video nhanh và hiệu quả. Nó cho phép bạn nhanh chóng mã hóa và giải mã video với mức sử dụng CPU tối thiểu, giảm tải hệ thống và cung cấp khả năng phát lại video mượt mà và hiệu quả hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Clear Video HD
Clear Video HD là công nghệ của Intel giúp cải thiện chất lượng phát video trên máy tính. Nó bao gồm các thuật toán xử lý video, cải thiện độ sắc nét và tái tạo màu sắc, cung cấp khả năng phát lại mượt mà và hỗ trợ phần cứng để giải mã video ở nhiều định dạng khác nhau. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
HDMI
Giao diện kỹ thuật số để truyền tín hiệu âm thanh và video giữa nguồn và thiết bị hiển thị.
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
KHÔNG
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
10 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
KHÔNG
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.1
max 12.1
Trung bình: 12
max 12.1
Trung bình: 12
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
4
max 4
Trung bình: 2.9
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Tiger Lake
Skylake
Mục đích
Mobile
Desktop
Loạt
Intel Tiger Lake
Intel Core i9

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Celeron 6305 - Không có dữ liệu. Intel Core i9-7920X - 44.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Celeron 6305 hỗ trợ 64 GB. Intel Core i9-7920X hỗ trợ 128GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Celeron 6305 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.9 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Celeron 6305 có 2 lõi. Intel Core i9-7920X có 12 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Celeron 6305 - Không có. Intel Core i9-7920X - Không có. Intel Core i9-7920X - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Celeron 6305 hỗ trợ DDR4. Intel Core i9-7920X hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCBGA1449 để đặt Intel Celeron 6305. FCLGA2066 được dùng để đặt Intel Core i9-7920X.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Celeron 6305 được xây dựng trên kiến ​​trúc Tiger Lake. Intel Core i9-7920X được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Core i9-7920X - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Celeron 6305 đã ghi được 2292 điểm. Intel Core i9-7920X đã ghi được 22635 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Celeron 6305 có tần số tối đa là 1.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i9-7920X đạt 4.3 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron 6305 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Core i9-7920X có tối đa Không có dữ liệu Watt.