So sánh Intel Core i9-11900H vs AMD Ryzen 3 2200G
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-11900H chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD Ryzen 3 2200G thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. Intel Core i9-11900H có thể tăng tốc lên 4.9 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho AMD Ryzen 3 2200G 65 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-11900H được xây dựng bằng công nghệ 10 nm. AMD Ryzen 3 2200G trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-11900H có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 51.2. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 3 2200G có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 43.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i9-11900H có công cụ đồ họa UHD Intel. Tần số của nó là - 350 MHz. AMD Ryzen 3 2200G đã nhận được lõi video Radeon Vega 8 Graphics. Ở đây tần số là 1100 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-11900H đã đạt điểm 21779. Và AMD Ryzen 3 2200G đã ghi được 6879 điểm.
Tại sao Intel Core i9-11900H tốt hơn AMD Ryzen 3 2200G?
- Điểm CPU PassMark 21779 против 6879 , thêm về 217%
- Quy trình công nghệ 10 nm против 14 nm, ít hơn bởi -29%
- Kích thước bộ đệm L1 768 KB против 384 KB, thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L2 10 MB против 2 MB, thêm về 400%
- Số của chủ đề 16 против 4 , thêm về 300%
- Kích thước bộ đệm L3 24 MB против 4 MB, thêm về 500%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.9 GHz против 3.7 GHz, thêm về 32%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 51.2 GB/s против 43.7 GB/s, thêm về 17%
So sánh Intel Core i9-11900H và AMD Ryzen 3 2200G: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-11900H - 20. AMD Ryzen 3 2200G - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-11900H hỗ trợ 128 GB. AMD Ryzen 3 2200G hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-11900H hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-11900H có 8 lõi. AMD Ryzen 3 2200G có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-11900H - Không có. AMD Ryzen 3 2200G - Nó chứa. AMD Ryzen 3 2200G - Radeon Vega 8 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-11900H hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen 3 2200G hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1787 để đặt Intel Core i9-11900H. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 3 2200G.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-11900H được xây dựng trên kiến trúc Tiger Lake. AMD Ryzen 3 2200G được xây dựng trên kiến trúc Raven Ridge. AMD Ryzen 3 2200G - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-11900H đã ghi được 21779 điểm. AMD Ryzen 3 2200G đã ghi được 6879 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-11900H có tần số tối đa là 4.9 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 3 2200G đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-11900H có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. AMD Ryzen 3 2200G có tối đa Không có dữ liệu Watt.