Intel Core i9-10900X Intel Core i9-10900X
AMD Ryzen 5 PRO 2500U AMD Ryzen 5 PRO 2500U
VS

So sánh Intel Core i9-10900X vs AMD Ryzen 5 PRO 2500U

Intel Core i9-10900X

WINNER
Intel Core i9-10900X

Xếp hạng: 23 Điểm
AMD Ryzen 5 PRO 2500U

AMD Ryzen 5 PRO 2500U

Xếp hạng: 7 Điểm
cấp độ
Intel Core i9-10900X
AMD Ryzen 5 PRO 2500U
Kết quả kiểm tra
2
1
Công nghệ
5
0
Màn biểu diễn
5
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
5
3
Giao diện và thông tin liên lạc
2
1
Các đặc điểm chính
5
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Core i9-10900X: 23438 AMD Ryzen 5 PRO 2500U: 6652

Tản nhiệt (TDP)

Intel Core i9-10900X: 165 W AMD Ryzen 5 PRO 2500U: 15 W

Quy trình công nghệ

Intel Core i9-10900X: 14 nm AMD Ryzen 5 PRO 2500U: 14 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Core i9-10900X: 640 KB AMD Ryzen 5 PRO 2500U: 384 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Core i9-10900X: 10 MB AMD Ryzen 5 PRO 2500U: 2 MB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Core i9-10900X chạy ở tốc độ 3.7 Hz, AMD Ryzen 5 PRO 2500U thứ hai chạy ở tốc độ 2 Hz. Intel Core i9-10900X có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 3.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 165 W và cho AMD Ryzen 5 PRO 2500U 15 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core i9-10900X được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen 5 PRO 2500U trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-10900X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 256 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 94. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 PRO 2500U có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 35.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Core i9-10900X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 5 PRO 2500U đã nhận được lõi video Radeon Vega 8 Graphics. Ở đây tần số là 1100 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-10900X đã đạt điểm 23438. Và AMD Ryzen 5 PRO 2500U đã ghi được 6652 điểm.

Tại sao Intel Core i9-10900X tốt hơn AMD Ryzen 5 PRO 2500U?

  • Điểm CPU PassMark 23438 против 6652 , thêm về 252%
  • Kích thước bộ đệm L1 640 KB против 384 KB, thêm về 67%
  • Kích thước bộ đệm L2 10 MB против 2 MB, thêm về 400%
  • Số của chủ đề 20 против 8 , thêm về 150%
  • Kích thước bộ đệm L3 19 MB против 4 MB, thêm về 375%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 3.6 GHz, thêm về 25%
  • tối đa. băng thông bộ nhớ 94 GB/s против 35.8 GB/s, thêm về 163%

So sánh Intel Core i9-10900X và AMD Ryzen 5 PRO 2500U: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10900X
AMD Ryzen 5 PRO 2500U
AMD Ryzen 5 PRO 2500U
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
23438
max 104648
Trung bình: 6033.5
6652
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
9761
max 25920
Trung bình: 5219.2
2480
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
1064
max 2315
Trung bình: 936.8
699
max 2315
Trung bình: 936.8
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Công nghệ Intel Deep Learning Boost (Intel DL Boost)
Một bộ hướng dẫn và bộ tăng tốc phần cứng trong bộ xử lý Intel được thiết kế để tăng tốc mạng lưới thần kinh và học sâu. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane
Loại và công nghệ bộ nhớ do Intel phát triển kết hợp các lợi ích của bộ nhớ flash nhanh với dung lượng ổ cứng cao.
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
20
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
640 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
10 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
19 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
10
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
tối đa. số làn PCI Express
Càng nhiều kênh, băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống càng lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các thiết bị được kết nối như card đồ họa hoặc bộ điều hợp mạng. Hiển thị tất cả
48
max 64
Trung bình: 22.7
max 64
Trung bình: 22.7
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Công nghệ tăng áp Turbo
Turbo Boost là công nghệ cho phép bộ xử lý hoạt động ở tần số cao hơn mức tối đa. Điều này làm tăng năng suất của nó (kể cả khi thực hiện các tác vụ phức tạp) Hiển thị tất cả
2
max 2
Trung bình: 1.9
max 2
Trung bình: 1.9
Turbo Boost Max 3.0
Chứa
Không có dữ liệu
Số làn PCI-Express
48
Không có dữ liệu
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
94 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
35.8 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2933 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2400 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
4
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
256 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
8 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCLGA2066
FP5
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
165 W
Trung bình: 67.6 W
15 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
Không có dữ liệu
Thông số kỹ thuật hệ thống làm mát
PCG 2017X
Không có dữ liệu
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
94 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Cascade Lake
Raven Ridge
Mục đích
Desktop
Laptop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core i9-10900X - 48. AMD Ryzen 5 PRO 2500U - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core i9-10900X hỗ trợ 256 GB. AMD Ryzen 5 PRO 2500U hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core i9-10900X hoạt động trên 3.7 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core i9-10900X có 10 lõi. AMD Ryzen 5 PRO 2500U có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core i9-10900X - Không có. AMD Ryzen 5 PRO 2500U - Nó chứa. AMD Ryzen 5 PRO 2500U - Radeon Vega 8 Graphics

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core i9-10900X hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 5 PRO 2500U hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCLGA2066 để đặt Intel Core i9-10900X. FP5 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 PRO 2500U.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core i9-10900X được xây dựng trên kiến ​​trúc Cascade Lake. AMD Ryzen 5 PRO 2500U được xây dựng trên kiến ​​trúc Raven Ridge. AMD Ryzen 5 PRO 2500U - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core i9-10900X đã ghi được 23438 điểm. AMD Ryzen 5 PRO 2500U đã ghi được 6652 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core i9-10900X có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 PRO 2500U đạt 3.6 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-10900X có thể lên tới 165 Watts. AMD Ryzen 5 PRO 2500U có tối đa 165 Watt.