So sánh AMD Ryzen 9 5980HS vs Intel Core i9-10900
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 9 5980HS chạy ở tốc độ 3 Hz, Intel Core i9-10900 thứ hai chạy ở tốc độ 2.8 Hz. AMD Ryzen 9 5980HS có thể tăng tốc lên 4.8 Hz và thứ hai lên 5.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Core i9-10900 65 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 9 5980HS được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i9-10900 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 9 5980HS có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i9-10900 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 45.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 9 5980HS có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 2100 MHz. Intel Core i9-10900 đã nhận được lõi video Intel UHD 630. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 9 5980HS đã đạt điểm 25153. Và Intel Core i9-10900 đã ghi được 21188 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 9 5980HS tốt hơn Intel Core i9-10900?
- Điểm CPU PassMark 25153 против 21188 , thêm về 19%
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 65 W, ít hơn bởi -46%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 2.5 MB, thêm về 60%
So sánh AMD Ryzen 9 5980HS và Intel Core i9-10900: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 9 5980HS - Không có dữ liệu. Intel Core i9-10900 - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 9 5980HS hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i9-10900 hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 9 5980HS hoạt động trên 3 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 9 5980HS có 8 lõi. Intel Core i9-10900 có 10 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 9 5980HS - Không có dữ liệu. Intel Core i9-10900 - Không có. Intel Core i9-10900 - Intel UHD 630
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 9 5980HS hỗ trợ DDR4. Intel Core i9-10900 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 9 5980HS. FCLGA1200 được dùng để đặt Intel Core i9-10900.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 9 5980HS được xây dựng trên kiến trúc Cezanne H (Zen 3). Intel Core i9-10900 được xây dựng trên kiến trúc Comet Lake. Intel Core i9-10900 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 9 5980HS đã ghi được 25153 điểm. Intel Core i9-10900 đã ghi được 21188 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 9 5980HS có tần số tối đa là 4.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i9-10900 đạt 5.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 9 5980HS có thể lên tới 35 Watts. Intel Core i9-10900 có tối đa 35 Watt.