So sánh Intel Core i9-10880H vs Intel Core i5-2500
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-10880H chạy ở tốc độ 2.3 Hz, Intel Core i5-2500 thứ hai chạy ở tốc độ 3.3 Hz. Intel Core i9-10880H có thể tăng tốc lên 5.1 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Core i5-2500 95 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-10880H được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i5-2500 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-10880H có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-2500 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. Intel Core i9-10880H có công cụ đồ họa Intel UHD Graphics 630. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i5-2500 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 2000. Ở đây tần số là 850 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-10880H đã đạt điểm 14141. Và Intel Core i5-2500 đã ghi được 4178 điểm.
Tại sao Intel Core i9-10880H tốt hơn Intel Core i5-2500?
- Điểm CPU PassMark 14141 против 4178 , thêm về 238%
- Tản nhiệt (TDP) 45 W против 95 W, ít hơn bởi -53%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 32 nm, ít hơn bởi -56%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 256 KB, thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1 MB, thêm về 100%
- Số của chủ đề 16 против 4 , thêm về 300%
- Kích thước bộ đệm L3 16 MB против 6 MB, thêm về 167%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 5.1 GHz против 3.7 GHz, thêm về 38%
So sánh Intel Core i9-10880H và Intel Core i5-2500: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-10880H - Không có dữ liệu. Intel Core i5-2500 - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-10880H hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i5-2500 hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-10880H hoạt động trên 2.3 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-10880H có 8 lõi. Intel Core i5-2500 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-10880H - Không có dữ liệu. Intel Core i5-2500 - Không có. Intel Core i5-2500 - Intel HD Graphics 2000
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-10880H hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i5-2500 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1440 để đặt Intel Core i9-10880H. LGA1155 được dùng để đặt Intel Core i5-2500.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-10880H được xây dựng trên kiến trúc Comet Lake-H. Intel Core i5-2500 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge. Intel Core i5-2500 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-10880H đã ghi được 14141 điểm. Intel Core i5-2500 đã ghi được 4178 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-10880H có tần số tối đa là 5.1 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-2500 đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-10880H có thể lên tới 45 Watts. Intel Core i5-2500 có tối đa 45 Watt.