AMD A6-5400K AMD A6-5400K
Intel Core i7-990X Intel Core i7-990X
VS

So sánh AMD A6-5400K vs Intel Core i7-990X

AMD A6-5400K

AMD A6-5400K

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Core i7-990X

WINNER
Intel Core i7-990X

Xếp hạng: 7 Điểm
cấp độ
AMD A6-5400K
Intel Core i7-990X
Kết quả kiểm tra
0
1
Công nghệ
0
5
Màn biểu diễn
4
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
2
Các đặc điểm chính
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A6-5400K: 1240 Intel Core i7-990X: 7551

Tản nhiệt (TDP)

AMD A6-5400K: 65 W Intel Core i7-990X: 130 W

Quy trình công nghệ

AMD A6-5400K: 32 nm Intel Core i7-990X: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A6-5400K: 1200 million Intel Core i7-990X: 1170 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD A6-5400K: 96 KB Intel Core i7-990X: 384 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD A6-5400K chạy ở tốc độ 3.6 Hz, Intel Core i7-990X thứ hai chạy ở tốc độ 3.46 Hz. AMD A6-5400K có thể tăng tốc lên 3.8 Hz và thứ hai lên 3.73 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Core i7-990X 130 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A6-5400K được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Core i7-990X trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A6-5400K có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 21. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-990X có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 24 MB.

Đồ họa. AMD A6-5400K có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 760 MHz. Intel Core i7-990X đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A6-5400K đã đạt điểm 1240. Và Intel Core i7-990X đã ghi được 7551 điểm.

Tại sao Intel Core i7-990X tốt hơn AMD A6-5400K?

  • Tản nhiệt (TDP) 65 W против 130 W, ít hơn bởi -50%
  • Số lượng bóng bán dẫn 1200 million против 1170 million, thêm về 3%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.8 GHz против 3.73 GHz, thêm về 2%

So sánh AMD A6-5400K và Intel Core i7-990X: khoảng thời gian cơ bản

AMD A6-5400K
AMD A6-5400K
Intel Core i7-990X
Intel Core i7-990X
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1240
max 104648
Trung bình: 6033.5
7551
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
690
max 25920
Trung bình: 5219.2
3575
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
445
max 2315
Trung bình: 936.8
650
max 2315
Trung bình: 936.8
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
12
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
96 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.73 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
6
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.46 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
246 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
239 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
21 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
25.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
5.4 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
6.4 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
1.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
max 4.6
Trung bình: 4.1
FMA4
FMA là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh và điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Không có dữ liệu
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FM2
FCLGA1366
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1170 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 67.6 W
130 W
Trung bình: 67.6 W
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
246 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
239 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
760 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
4
max 4
Trung bình: 2.9
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Trinity
Gulftown
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
70 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
67.9 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Desktop
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A6-5400K - Không có dữ liệu. Intel Core i7-990X - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A6-5400K hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-990X hỗ trợ 24GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A6-5400K hoạt động trên 3.6 GHz.46 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A6-5400K có 2 lõi. Intel Core i7-990X có 6 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A6-5400K - Không có dữ liệu. Intel Core i7-990X - Không có. Intel Core i7-990X - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A6-5400K hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i7-990X hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FM2 để đặt AMD A6-5400K. FCLGA1366 được dùng để đặt Intel Core i7-990X.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A6-5400K được xây dựng trên kiến ​​trúc Trinity. Intel Core i7-990X được xây dựng trên kiến ​​trúc Gulftown. Intel Core i7-990X - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A6-5400K đã ghi được 1240 điểm. Intel Core i7-990X đã ghi được 7551 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A6-5400K có tần số tối đa là 3.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-990X đạt 3.73 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A6-5400K có thể lên tới 65 Watts. Intel Core i7-990X có tối đa 65 Watt.