Intel Core i7-980X EE Intel Core i7-980X EE
Intel Xeon D-2183IT Intel Xeon D-2183IT
VS

So sánh Intel Core i7-980X EE vs Intel Xeon D-2183IT

Intel Core i7-980X EE

Intel Core i7-980X EE

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Xeon D-2183IT

WINNER
Intel Xeon D-2183IT

Xếp hạng: 17 Điểm
cấp độ
Intel Core i7-980X EE
Intel Xeon D-2183IT
Kết quả kiểm tra
0
2
Màn biểu diễn
3
4
Giao diện và thông tin liên lạc
0
3
Các đặc điểm chính
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

Intel Core i7-980X EE: 9 Intel Xeon D-2183IT:

Tản nhiệt (TDP)

Intel Core i7-980X EE: 130 W Intel Xeon D-2183IT: 100 W

Quy trình công nghệ

Intel Core i7-980X EE: 32 nm Intel Xeon D-2183IT: 14 nm

Số của chủ đề

Intel Core i7-980X EE: 12 Intel Xeon D-2183IT: 32

Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo

Intel Core i7-980X EE: 3.6 GHz Intel Xeon D-2183IT: 3 GHz

Mô tả

Bộ xử lý Intel Core i7-980X EE chạy ở tốc độ 3.333 Hz, Intel Xeon D-2183IT thứ hai chạy ở tốc độ 2.2 Hz. Intel Core i7-980X EE có thể tăng tốc lên 3.6 Hz và thứ hai lên 3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 130 W và cho Intel Xeon D-2183IT 100 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core i7-980X EE được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Xeon D-2183IT trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-980X EE có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon D-2183IT có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 512 MB.

Đồ họa. Intel Core i7-980X EE có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon D-2183IT đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-980X EE đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Xeon D-2183IT đã ghi được 17521 điểm.

Tại sao Intel Xeon D-2183IT tốt hơn Intel Core i7-980X EE?

  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.6 GHz против 3 GHz, thêm về 20%
  • Đồng hồ cơ sở CPU 3.333 GHz против 2.2 GHz, thêm về 52%

So sánh Intel Core i7-980X EE và Intel Xeon D-2183IT: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core i7-980X EE
Intel Core i7-980X EE
Intel Xeon D-2183IT
Intel Xeon D-2183IT
Kết quả kiểm tra
Điểm kiểm tra 3DMark06
7436
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
24400
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
8.5529
max 70
Trung bình: 5.3
max 70
Trung bình: 5.3
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
12
max 256
Trung bình: 10.7
32
max 256
Trung bình: 10.7
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
6
max 72
Trung bình: 5.8
16
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.333 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
LGA-1366
FCBGA2518
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
130 W
Trung bình: 67.6 W
100 W
Trung bình: 67.6 W
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Gulftown
Skylake
Mục đích
Desktop
Server
Loạt
Core i7 (Desktop)
Intel Xeon D

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core i7-980X EE - Không có dữ liệu. Intel Xeon D-2183IT - 32.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core i7-980X EE hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Xeon D-2183IT hỗ trợ 512GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core i7-980X EE hoạt động trên 3.333 GHz.2 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core i7-980X EE có 6 lõi. Intel Xeon D-2183IT có 16 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core i7-980X EE - Không có dữ liệu. Intel Xeon D-2183IT - Nó chứa. Intel Xeon D-2183IT - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core i7-980X EE hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Xeon D-2183IT hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng LGA-1366 để đặt Intel Core i7-980X EE. FCBGA2518 được dùng để đặt Intel Xeon D-2183IT.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core i7-980X EE được xây dựng trên kiến ​​trúc Gulftown. Intel Xeon D-2183IT được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Xeon D-2183IT - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core i7-980X EE đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Xeon D-2183IT đã ghi được 17521 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core i7-980X EE có tần số tối đa là 3.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon D-2183IT đạt 3 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-980X EE có thể lên tới 130 Watts. Intel Xeon D-2183IT có tối đa 130 Watt.