AMD Ryzen 3 PRO 4450U AMD Ryzen 3 PRO 4450U
Intel Core i7-9700F Intel Core i7-9700F
VS

So sánh AMD Ryzen 3 PRO 4450U vs Intel Core i7-9700F

AMD Ryzen 3 PRO 4450U

AMD Ryzen 3 PRO 4450U

Xếp hạng: 10 Điểm
Intel Core i7-9700F

WINNER
Intel Core i7-9700F

Xếp hạng: 13 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 3 PRO 4450U
Intel Core i7-9700F
Kết quả kiểm tra
1
1
Màn biểu diễn
4
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
3
Giao diện và thông tin liên lạc
1
5
Các đặc điểm chính
7
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen 3 PRO 4450U: 10734 Intel Core i7-9700F: 13760

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen 3 PRO 4450U: 15 W Intel Core i7-9700F: 65 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 3 PRO 4450U: 7 nm Intel Core i7-9700F: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Ryzen 3 PRO 4450U: 9800 million Intel Core i7-9700F: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen 3 PRO 4450U: 256 KB Intel Core i7-9700F: 512 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 PRO 4450U chạy ở tốc độ 2.5 Hz, Intel Core i7-9700F thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. AMD Ryzen 3 PRO 4450U có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 4.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho Intel Core i7-9700F 65 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 3 PRO 4450U được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i7-9700F trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 3 PRO 4450U có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 68.3. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-9700F có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 41.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 3 PRO 4450U có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1400 MHz. Intel Core i7-9700F đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 3 PRO 4450U đã đạt điểm 10734. Và Intel Core i7-9700F đã ghi được 13760 điểm.

Tại sao Intel Core i7-9700F tốt hơn AMD Ryzen 3 PRO 4450U?

  • Tản nhiệt (TDP) 15 W против 65 W, ít hơn bởi -77%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
  • tối đa. băng thông bộ nhớ 68.3 GB/s против 41.6 GB/s, thêm về 64%
  • tần số bộ nhớ 4266 MHz против 2666 MHz, thêm về 60%

So sánh AMD Ryzen 3 PRO 4450U và Intel Core i7-9700F: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 3 PRO 4450U
AMD Ryzen 3 PRO 4450U
Intel Core i7-9700F
Intel Core i7-9700F
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
10734
max 104648
Trung bình: 6033.5
13760
max 104648
Trung bình: 6033.5
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
12 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
8
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
156
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon Graphics
Không có dữ liệu
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
1.4 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
68.3 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
41.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
4266 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2666 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
64 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
128 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FP6
FCLGA1151
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
KHÔNG
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
9800 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 67.6 W
65 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen PRO Processors
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
156
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1400 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
4
max 4
Trung bình: 2.9
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Renoir PRO (Zen 2)
Coffee Lake
Mục đích
Laptop
Desktop
Loạt
AMD Renoir (Ryzen 4000 APU)
Intel Core i7

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 3 PRO 4450U - Không có dữ liệu. Intel Core i7-9700F - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 3 PRO 4450U hỗ trợ 64 GB. Intel Core i7-9700F hỗ trợ 128GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 3 PRO 4450U hoạt động trên 2.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 3 PRO 4450U có 4 lõi. Intel Core i7-9700F có 8 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 3 PRO 4450U - Không có dữ liệu. Intel Core i7-9700F - Không có. Intel Core i7-9700F - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 3 PRO 4450U hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-9700F hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 3 PRO 4450U. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Core i7-9700F.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 3 PRO 4450U được xây dựng trên kiến ​​trúc Renoir PRO (Zen 2). Intel Core i7-9700F được xây dựng trên kiến ​​trúc Coffee Lake. Intel Core i7-9700F - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 3 PRO 4450U đã ghi được 10734 điểm. Intel Core i7-9700F đã ghi được 13760 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 3 PRO 4450U có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-9700F đạt 4.7 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 3 PRO 4450U có thể lên tới 15 Watts. Intel Core i7-9700F có tối đa 15 Watt.