So sánh Intel Core i7-5820K vs Intel Core i7-8709G
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-5820K chạy ở tốc độ 3.3 Hz, Intel Core i7-8709G thứ hai chạy ở tốc độ 3.1 Hz. Intel Core i7-5820K có thể tăng tốc lên 3.6 Hz và thứ hai lên 4.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 140 W và cho Intel Core i7-8709G Không có dữ liệu W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-5820K được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. Intel Core i7-8709G trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-5820K có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 68. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-8709G có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 37.5. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Core i7-5820K có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-8709G đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 630. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-5820K đã đạt điểm 9441. Và Intel Core i7-8709G đã ghi được 7771 điểm.
Tại sao Intel Core i7-5820K tốt hơn Intel Core i7-8709G?
- Điểm CPU PassMark 9441 против 7771 , thêm về 21%
- Kích thước bộ đệm L2 1.5 MB против 1.024 MB, thêm về 46%
- Số của chủ đề 12 против 8 , thêm về 50%
- Kích thước bộ đệm L3 15 MB против 8 MB, thêm về 88%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 68 GB/s против 37.5 GB/s, thêm về 81%
So sánh Intel Core i7-5820K và Intel Core i7-8709G: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-5820K - 28. Intel Core i7-8709G - 8.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-5820K hỗ trợ 64 GB. Intel Core i7-8709G hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-5820K hoạt động trên 3.3 GHz.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-5820K có 6 lõi. Intel Core i7-8709G có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-5820K - Không có. Intel Core i7-8709G - Không có. Intel Core i7-8709G - Intel HD Graphics 630
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-5820K hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-8709G hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2011-3 để đặt Intel Core i7-5820K. BGA2270 được dùng để đặt Intel Core i7-8709G.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-5820K được xây dựng trên kiến trúc Haswell E. Intel Core i7-8709G được xây dựng trên kiến trúc Kaby Lake G. Intel Core i7-8709G - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-5820K đã ghi được 9441 điểm. Intel Core i7-8709G đã ghi được 7771 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-5820K có tần số tối đa là 3.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-8709G đạt 4.1 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-5820K có thể lên tới 140 Watts. Intel Core i7-8709G có tối đa 140 Watt.