AMD A4-3330MX AMD A4-3330MX
Intel Core i7-8705G Intel Core i7-8705G
VS

So sánh AMD A4-3330MX vs Intel Core i7-8705G

AMD A4-3330MX

AMD A4-3330MX

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Core i7-8705G

WINNER
Intel Core i7-8705G

Xếp hạng: 8 Điểm
cấp độ
AMD A4-3330MX
Intel Core i7-8705G
Kết quả kiểm tra
0
1
Công nghệ
0
6
Màn biểu diễn
2
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
5
Giao diện và thông tin liên lạc
1
7
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A4-3330MX: 751 Intel Core i7-8705G: 8209

Tản nhiệt (TDP)

AMD A4-3330MX: 45 W Intel Core i7-8705G: W

Quy trình công nghệ

AMD A4-3330MX: 32 nm Intel Core i7-8705G: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A4-3330MX: 1178 million Intel Core i7-8705G: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD A4-3330MX: 256 KB Intel Core i7-8705G: 256 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD A4-3330MX chạy ở tốc độ 2.2 Hz, Intel Core i7-8705G thứ hai chạy ở tốc độ 3.1 Hz. AMD A4-3330MX có thể tăng tốc lên 2.6 Hz và thứ hai lên 4.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Core i7-8705G Không có dữ liệu W.

Về kiến ​​trúc, AMD A4-3330MX được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Core i7-8705G trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A4-3330MX có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 17.1. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-8705G có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 37.5. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.

Đồ họa. AMD A4-3330MX có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 444 MHz. Intel Core i7-8705G đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 630. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A4-3330MX đã đạt điểm 751. Và Intel Core i7-8705G đã ghi được 8209 điểm.

Tại sao Intel Core i7-8705G tốt hơn AMD A4-3330MX?

  • Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1.024 MB, thêm về 95%

So sánh AMD A4-3330MX và Intel Core i7-8705G: khoảng thời gian cơ bản

AMD A4-3330MX
AMD A4-3330MX
Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8705G
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
751
max 104648
Trung bình: 6033.5
8209
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
516
max 25920
Trung bình: 5219.2
3351
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
293
max 2315
Trung bình: 936.8
901
max 2315
Trung bình: 936.8
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1.024 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.1 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.1 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
228 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
17.1 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
37.5 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
1.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
4.4
max 4.6
Trung bình: 4.1
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FS1
BGA2270
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
45 W
Trung bình: 67.6 W
W
Trung bình: 67.6 W
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
228 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
444 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
350 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
3
max 4
Trung bình: 2.9
3
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Llano
Kaby Lake G
Mục đích
Laptop
Mobile
Loạt
AMD A-Series
Intel Core i7

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A4-3330MX - Không có dữ liệu. Intel Core i7-8705G - 8.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A4-3330MX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-8705G hỗ trợ 64GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A4-3330MX hoạt động trên 2.2 GHz.1 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A4-3330MX có 2 lõi. Intel Core i7-8705G có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A4-3330MX - Không có dữ liệu. Intel Core i7-8705G - Không có. Intel Core i7-8705G - Intel HD Graphics 630

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A4-3330MX hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i7-8705G hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FS1 để đặt AMD A4-3330MX. BGA2270 được dùng để đặt Intel Core i7-8705G.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A4-3330MX được xây dựng trên kiến ​​trúc Llano. Intel Core i7-8705G được xây dựng trên kiến ​​trúc Kaby Lake G. Intel Core i7-8705G - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A4-3330MX đã ghi được 751 điểm. Intel Core i7-8705G đã ghi được 8209 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A4-3330MX có tần số tối đa là 2.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-8705G đạt 4.1 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A4-3330MX có thể lên tới 45 Watts. Intel Core i7-8705G có tối đa 45 Watt.