So sánh AMD A6-3650 vs Intel Core i7-8086K
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD A6-3650 chạy ở tốc độ 2.6 Hz, Intel Core i7-8086K thứ hai chạy ở tốc độ 4 Hz. AMD A6-3650 có thể tăng tốc lên 2.6 Hz và thứ hai lên 5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 100 W và cho Intel Core i7-8086K 95 W.
Về kiến trúc, AMD A6-3650 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Core i7-8086K trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A6-3650 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 29.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-8086K có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 41.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. AMD A6-3650 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 443 MHz. Intel Core i7-8086K đã nhận được lõi video Intel UHD 630. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A6-3650 đã đạt điểm 2035. Và Intel Core i7-8086K đã ghi được 14454 điểm.
Tại sao Intel Core i7-8086K tốt hơn AMD A6-3650?
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 384 KB, thêm về 33%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 1.5 MB, thêm về 167%
So sánh AMD A6-3650 và Intel Core i7-8086K: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD A6-3650 - Không có dữ liệu. Intel Core i7-8086K - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD A6-3650 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-8086K hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD A6-3650 hoạt động trên 2.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD A6-3650 có 4 lõi. Intel Core i7-8086K có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD A6-3650 - Không có dữ liệu. Intel Core i7-8086K - Không có. Intel Core i7-8086K - Intel UHD 630
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD A6-3650 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i7-8086K hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FM1 để đặt AMD A6-3650. Không có dữ liệu được dùng để đặt Intel Core i7-8086K.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD A6-3650 được xây dựng trên kiến trúc Llano. Intel Core i7-8086K được xây dựng trên kiến trúc Coffee Lake. Intel Core i7-8086K - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD A6-3650 đã ghi được 2035 điểm. Intel Core i7-8086K đã ghi được 14454 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD A6-3650 có tần số tối đa là 2.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-8086K đạt 5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD A6-3650 có thể lên tới 100 Watts. Intel Core i7-8086K có tối đa 100 Watt.