So sánh Intel Core i7-7800X vs Intel Core i5-7440EQ
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-7800X chạy ở tốc độ 3.5 Hz, Intel Core i5-7440EQ thứ hai chạy ở tốc độ 2.9 Hz. Intel Core i7-7800X có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 3.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 140 W và cho Intel Core i5-7440EQ 45 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-7800X được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i5-7440EQ trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-7800X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 77. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-7440EQ có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 37.5. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Core i7-7800X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i5-7440EQ đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 630. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-7800X đã đạt điểm 12015. Và Intel Core i5-7440EQ đã ghi được 5412 điểm.
Tại sao Intel Core i7-7800X tốt hơn Intel Core i5-7440EQ?
- Điểm CPU PassMark 12015 против 5412 , thêm về 122%
- Kích thước bộ đệm L2 6 MB против 1 MB, thêm về 500%
- Số của chủ đề 12 против 4 , thêm về 200%
- Kích thước bộ đệm L3 8 MB против 6 MB, thêm về 33%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4 GHz против 3.6 GHz, thêm về 11%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 77 GB/s против 37.5 GB/s, thêm về 105%
So sánh Intel Core i7-7800X và Intel Core i5-7440EQ: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-7800X - 28. Intel Core i5-7440EQ - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-7800X hỗ trợ 128 GB. Intel Core i5-7440EQ hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-7800X hoạt động trên 3.5 GHz.9 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-7800X có 6 lõi. Intel Core i5-7440EQ có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-7800X - Không có. Intel Core i5-7440EQ - Không có. Intel Core i5-7440EQ - Intel HD Graphics 630
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-7800X hỗ trợ DDR4. Intel Core i5-7440EQ hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2066 để đặt Intel Core i7-7800X. FCBGA1440 được dùng để đặt Intel Core i5-7440EQ.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-7800X được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Core i5-7440EQ được xây dựng trên kiến trúc Kaby Lake. Intel Core i5-7440EQ - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-7800X đã ghi được 12015 điểm. Intel Core i5-7440EQ đã ghi được 5412 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-7800X có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-7440EQ đạt 3.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-7800X có thể lên tới 140 Watts. Intel Core i5-7440EQ có tối đa 140 Watt.